Thẻ vàng cho Javier Mendez.
![]() Lisandro Lopez 14 | |
![]() Ivan Leguizamon (Kiến tạo: Facundo Zabala) 37 | |
![]() Facundo Zabala 44 | |
![]() Eric Remedi (Thay: Rodrigo Perez) 46 | |
![]() Javier Cabrera (Thay: Leandro Umpierrez) 46 | |
![]() Leonardo Fernandez (Kiến tạo: Javier Cabrera) 50 | |
![]() Maximiliano Olivera (Kiến tạo: Leonardo Fernandez) 55 | |
![]() Luis Abreu (Thay: Ivan Leguizamon) 58 | |
![]() Luis Abreu 66 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Jaime Baez) 69 | |
![]() Lucas Pratto (Thay: Facundo Zabala) 71 | |
![]() Hugo Fernandez (Thay: Dario Benedetto) 71 | |
![]() Eric Remedi (Kiến tạo: Diego Garcia) 73 | |
![]() Erik Lopez (Thay: Rodney Redes) 77 | |
![]() Hugo Benitez (Thay: Marcos Gomez) 77 | |
![]() Hugo Fernandez 79 | |
![]() Alexander Machado (Thay: Maximiliano Silvera) 81 | |
![]() Javier Mendez (Thay: Ignacio Sosa) 88 | |
![]() Javier Mendez 90 |
Thống kê trận đấu Club Atletico Penarol vs Olimpia


Diễn biến Club Atletico Penarol vs Olimpia

Ignacio Sosa rời sân và được thay thế bởi Javier Mendez.
Maximiliano Silvera rời sân và được thay thế bởi Alexander Machado.

Thẻ vàng cho Hugo Fernandez.
Marcos Gomez rời sân và được thay thế bởi Hugo Benitez.
Rodney Redes rời sân và được thay thế bởi Erik Lopez.
Diego Garcia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eric Remedi đã ghi bàn!
Dario Benedetto rời sân và được thay thế bởi Hugo Fernandez.
Facundo Zabala rời sân và được thay thế bởi Lucas Pratto.
Jaime Baez rời sân và được thay thế bởi Diego Garcia.

Thẻ vàng cho Luis Abreu.
Ivan Leguizamon rời sân và được thay thế bởi Luis Abreu.
Leonardo Fernandez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maximiliano Olivera đã ghi bàn!
Javier Cabrera đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leonardo Fernandez đã ghi bàn!
Leandro Umpierrez rời sân và được thay thế bởi Javier Cabrera.
Penarol có một cú phát bóng lên.
Rodrigo Perez rời sân và được thay thế bởi Eric Remedi.
Dario Benedetto của Olimpia thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Club Atletico Penarol vs Olimpia
Club Atletico Penarol (4-1-4-1): Guillermo Rafael De Amores Ravelo (12), Pedro Milans (20), Nahuel Herrera (34), Leo Coelho (2), Maximiliano Olivera (15), Rodrigo Perez (6), Leandro Umpierrez (32), Leonardo Fernandez (10), Ignacio Sosa (5), Jaime Baez (28), Maximiliano Silvera (11)
Olimpia (3-4-3): Gaston Hernan Olveira (1), Robert Rojas (22), Lisandro Lopez (2), Axel Alfonzo (15), Marcos Gomez (17), Alex Franco (8), Javier Dominguez (18), Facundo Gabriel Zabala (36), Rodney Redes (11), Dario Benedetto (9), Ivan Leguizamon (29)


Thay người | |||
46’ | Rodrigo Perez Eric Remedi | 58’ | Ivan Leguizamon Luis Abreu |
46’ | Leandro Umpierrez Javier Cabrera | 71’ | Facundo Zabala Lucas Pratto |
69’ | Jaime Baez Diego Garcia | 71’ | Dario Benedetto Hugo Fernandez |
81’ | Maximiliano Silvera Alexander Machado | 77’ | Rodney Redes Erik Lopez |
88’ | Ignacio Sosa Javier Mendez | 77’ | Marcos Gomez Hugo Benitez |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Campana | Lucas Verza | ||
Hector Villalba | Erik Lopez | ||
Lucas Hernandez | Lucas Pratto | ||
Diego Garcia | Luis Abreu | ||
Javier Mendez | Abel Paredes | ||
Gaston Silva | Alan Morinigo | ||
Alexander Machado | Hugo Fernandez | ||
Camilo Mayada | Alejandro Maciel | ||
Eric Remedi | Junior Barreto | ||
Javier Cabrera | Alvaro Montiel | ||
Juan Rodriguez | Hugo Benitez | ||
David Terans | Alberto Espinola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Thành tích gần đây Olimpia
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại