Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Braian Romero (Kiến tạo: Francisco Pizzini) 4 | |
![]() (VAR check) 7 | |
![]() (og) Francisco Pizzini 18 | |
![]() Facundo Altamira 28 | |
![]() Leonardo Jara 44 | |
![]() Francisco Montoro (Thay: Agustin Bouzat) 46 | |
![]() Alvaro Montoro (Thay: Agustin Bouzat) 46 | |
![]() Facundo Altamira 47 | |
![]() Matias Pellegrini (Thay: Kevin Vazquez) 52 | |
![]() Lucas Arce (Thay: Facundo Altamira) 55 | |
![]() Michael Santos (Thay: Francisco Pizzini) 59 | |
![]() Vicente Poggi (Thay: Nicolas Fernandez) 64 | |
![]() Gonzalo Abrego (Thay: Bastian Yanez) 64 | |
![]() Daniel Barrea (Thay: Kevin Parzajuk) 73 | |
![]() Agustin Auzmendi (Thay: Luca Martinez Dupuy) 73 | |
![]() Maximiliano Porcel (Thay: Jano Gordon) 82 |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Godoy Cruz


Diễn biến Velez Sarsfield vs Godoy Cruz
Jano Gordon rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Porcel.
Luca Martinez Dupuy rời sân và được thay thế bởi Agustin Auzmendi.
Kevin Parzajuk rời sân và được thay thế bởi Daniel Barrea.
Bastian Yanez rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Abrego.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Vicente Poggi.
Francisco Pizzini rời sân và được thay thế bởi Michael Santos.
Facundo Altamira rời sân và được thay thế bởi Lucas Arce.
Kevin Vazquez rời sân và được thay thế bởi Matias Pellegrini.

Thẻ vàng cho Facundo Altamira.
Agustin Bouzat rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montoro.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leonardo Jara.

V À A A O O O - Facundo Altamira ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Francisco Pizzini đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Godoy Cruz
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Emanuel Mammana (2), Aaron Quiros (6), Elias Gomez (3), Kevin Vazquez (33), Agustin Bouzat (26), Francisco Pizzini (20), Christian Nahuel Ordonez (32), Tomas Ezequiel Galvan (8), Braian Romero (9)
Godoy Cruz (4-4-2): Franco Petroli (1), Leonardo Jara (29), Mendoza (26), Federico Rasmussen (23), Andres Meli (21), Facundo Altamira (41), Bruno Leyes (5), Roberto Fernandez (13), Bastian Yanez (24), Luca Dupuy (77), Kevin Parzajuk (20)


Thay người | |||
46’ | Agustin Bouzat Alvaro Montoro | 55’ | Facundo Altamira Ismael Lucas Ariel Arce |
52’ | Kevin Vazquez Matias Pellegrini | 64’ | Nicolas Fernandez Vicente Poggi |
59’ | Francisco Pizzini Michael Santos | 64’ | Bastian Yanez Gonzalo Abrego |
82’ | Jano Gordon Maximiliano Porcel | 73’ | Kevin Parzajuk Daniel Barrea |
73’ | Luca Martinez Dupuy Agustin Auzmendi |
Cầu thủ dự bị | |||
Randall Rodriguez | Roberto Fabian Ramirez | ||
Tomas Cavanagh | Tomas Daniel Rossi | ||
Damian Fernandez | Juan Moran | ||
Patricio Ezequiel Pernicone | Ismael Lucas Ariel Arce | ||
Leonel David Roldan | Juan Cejas | ||
Claudio Baeza | Tomas Agustin Pozzo | ||
Maximiliano Porcel | Daniel Barrea | ||
Alvaro Montoro | Vicente Poggi | ||
Matias Pellegrini | Agustin Auzmendi | ||
Manuel Fernandez | Gonzalo Abrego | ||
Michael Santos | Luciano Pascual | ||
Francisco Montoro | Juan Perez |
Nhận định Velez Sarsfield vs Godoy Cruz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại