Thứ Hai, 16/06/2025
Koji Suzuki
13
Ryo Shinzato
34
Hiroshi Futami
69
Soya Fujiwara
82

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Albirex Niigata
Albirex Niigata
44 Kiểm soát bóng 56
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 19

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Albirex Niigata

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Seiya Maikuma (16), Ryo Shinzato (25), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Wellington Rato (28), Yuya Kuwasaki (22), Caio Cesar (6), Ryohei Yamazaki (18), Takumi Nagura (14), Ken Tokura (27)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Fumiya Hayakawa (28), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (37), Yoshiaki Takagi (33), Yuto Horigome (31), Koji Suzuki (9)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
1
Masaya Tomizawa
16
Seiya Maikuma
25
Ryo Shinzato
24
Yusei Egawa
23
Shunya Yoneda
28
Wellington Rato
22
Yuya Kuwasaki
6
Caio Cesar
18
Ryohei Yamazaki
14
Takumi Nagura
27
Ken Tokura
9
Koji Suzuki
31
Yuto Horigome
33
Yoshiaki Takagi
37
Shunsuke Mito
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Koh
50
Daichi Tagami
5
Michael James Fitzgerald
28
Fumiya Hayakawa
25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
38’
Ryohei Yamazaki
Hiroshi Futami
43’
Shunsuke Mito
Yuji Hoshi
46’
Takumi Nagura
Hijiri Kato
75’
Yuto Horigome
Kaito Taniguchi
82’
Wellington Rato
Victor Ibarbo
82’
Takahiro Koh
Akito Fukuta
89’
Ken Tokura
Masaru Kato
82’
Koji Suzuki
Yuya Takazawa
Cầu thủ dự bị
Toru Takagiwa
Kazuki Fujita
Hijiri Kato
Takumi Hasegawa
Hiroshi Futami
Akito Fukuta
Ryota Isomura
Yuji Hoshi
Masaru Kato
Kaito Taniguchi
Keiji Tamada
Yuya Takazawa
Victor Ibarbo
Kazuyoshi Shimabuku

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/10 - 2021
23/04 - 2022
30/07 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow