Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs FC Salzburg hôm nay 30-11-2024

Giải VĐQG Áo - Th 7, 30/11

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

1 : 1
Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 30/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Áo
Profertil Arena Hartberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stefan Bajcetic (Thay: Amar Dedic)
26
Nicolas Capaldo
44
Patrik Mijic (Thay: Donis Avdijaj)
46
Furkan Demir (Thay: Tobias Kainz)
54
Nicolas Capaldo
58
Moussa Kounfolo Yeo
64
Youba Diarra
65
Lucas Gourna-Douath (Thay: Mads Bidstrup)
71
Maximilian Fillafer (Thay: Marco Hoffmann)
74
Adam Daghim (Thay: Petar Ratkov)
75
Benjamin Markus
85

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs FC Salzburg

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
FC Salzburg
FC Salzburg
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 21
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs FC Salzburg

TSV Hartberg (4-2-3-1): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Mateo Karamatic (6), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Youba Diarra (5), Donis Avdijaj (10), Marco Philip Hoffmann (22)

FC Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (24), Amar Dedić (70), Kamil Piatkowski (91), Kouakou Joane Gadou (23), Daouda Guindo (29), Nicolas Capaldo (7), Mads Bidstrup (18), Oscar Gloukh (30), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21), Moussa Kounfolo Yeo (49)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-2-3-1
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
18
Fabian Wilfinger
14
Paul Komposch
20
Manuel Pfeifer
6
Mateo Karamatic
4
Benjamin Markus
23
Tobias Kainz
5
Youba Diarra
10
Donis Avdijaj
22
Marco Philip Hoffmann
49
Moussa Kounfolo Yeo
21
Peter Ratkov
45
Nene Dorgeles
30
Oscar Gloukh
18
Mads Bidstrup
7
Nicolas Capaldo
29
Daouda Guindo
23
Kouakou Joane Gadou
91
Kamil Piatkowski
70
Amar Dedić
24
Alexander Schlager
FC Salzburg
FC Salzburg
4-3-3
Thay người
46’
Donis Avdijaj
Patrik Mijic
26’
Amar Dedic
Stefan Bajčetić
54’
Tobias Kainz
Furkan Demir
71’
Mads Bidstrup
Lucas Gourna-Douath
74’
Marco Hoffmann
Maximilian Fillafer
75’
Petar Ratkov
Adam Daghim
Cầu thủ dự bị
Luka Maric
Samson Baidoo
Bjorn Hardley
Stefan Bajčetić
Patrik Mijic
Bobby Clark
Maximilian Fillafer
Mamady Diambou
Jonas Karner
Lucas Gourna-Douath
Nelson Amadin
Adam Daghim
Furkan Demir
Christian Zawieschitzky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
28/08 - 2021
04/12 - 2021
07/08 - 2022
29/10 - 2022
20/08 - 2023
Cúp quốc gia Áo
02/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Áo
25/11 - 2023
30/11 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây TSV Hartberg

Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Salzburg

VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2815491433T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol286814-1516B T B T B
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt296815-3315B H B B H
5Grazer AKGrazer AK2941114-2115T H B H H
6SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X