Thứ Bảy, 02/08/2025
Douglas Vieira (Thay: Tolgay Arslan)
60
Yotaro Nakajima (Thay: Makoto Mitsuta)
74
Sho Sasaki
78
Koki Morita (Thay: Tomoya Miki)
79
Goki Yamada (Thay: Hiroto Yamami)
79
Yuta Arai (Thay: Hijiri Onaga)
83
Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Matsumura)
83
Soma Meshino (Thay: Kosuke Saito)
88
Douglas Vieira
89

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Sanfrecce Hiroshima

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Yuta Matsumura (47), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9), Hiroto Yamami (11), Yudai Kimura (20)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Tsukasa Shiotani (33), Tolgay Arslan (30), Makoto Mitsuta (11), Taishi Matsumoto (14), Mutsuki Kato (51)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
47
Yuta Matsumura
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
10
Tomoya Miki
9
Itsuki Someno
11
Hiroto Yamami
20
Yudai Kimura
51
Mutsuki Kato
14
Taishi Matsumoto
11
Makoto Mitsuta
30
Tolgay Arslan
33
Tsukasa Shiotani
24
Shunki Higashi
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
15
Shuto Nakano
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
79’
Tomoya Miki
Koki Morita
60’
Tolgay Arslan
Douglas Da Silva Vieira
79’
Hiroto Yamami
Goki Yamada
74’
Makoto Mitsuta
Yotaro Nakajima
83’
Yuta Matsumura
Yuan Matsuhashi
83’
Hijiri Onaga
Yuta Arai
88’
Kosuke Saito
Soma Meshino
Cầu thủ dự bị
Kaito Chida
Aren Inoue
Yuya Nagasawa
Yotaro Nakajima
Koki Morita
Douglas Da Silva Vieira
Soma Meshino
Goro Kawanami
Yuan Matsuhashi
Osamu Henry Iyoha
Yuta Arai
Toshihiro Aoyama
Goki Yamada
Sota Koshimichi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
15/06 - 2024
07/08 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X