Tokyo V được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Arai) 46 | |
![]() Yudai Kimura (Thay: Itsuki Someno) 46 | |
![]() Hiroto Yamami (Thay: Kosuke Saito) 55 | |
![]() Kaito Suzuki (Thay: Yuto Tsunashima) 62 | |
![]() Yuan Matsuhashi 63 | |
![]() Valere Germain (Thay: Naoki Maeda) 68 | |
![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Rei Hirakawa) 73 | |
![]() (Pen) Yudai Kimura 77 | |
![]() Daiki Suga (Thay: Naoto Arai) 79 | |
![]() Sota Koshimichi (Thay: Shunki Higashi) 84 | |
![]() Valere Germain (Kiến tạo: Hayato Araki) 87 | |
![]() Hayao Kawabe (Kiến tạo: Hayato Araki) 89 |
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Tokyo Verdy


Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Tokyo Verdy
Ném biên cho Hiroshima gần khu vực cấm địa.
Hiroshima được hưởng một quả phạt góc do Takafumi Mikuriya trao.
Quả phát bóng lên cho Hiroshima tại Edion Peace Wing Hiroshima.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Tokyo V được hưởng quả phát bóng lên.
Hiroshima đang tiến lên và Mutsuki Kato tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Takafumi Mikuriya chỉ định một quả đá phạt cho Tokyo V.
Ném biên cho Hiroshima ở nửa sân của họ.
Tokyo V có một quả phát bóng.
Naoto Arai của Hiroshima đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Takafumi Mikuriya ra hiệu một quả đá phạt cho Hiroshima ngay ngoài khu vực của Tokyo V.
Liệu Hiroshima có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Tokyo V không?
Takafumi Mikuriya ra hiệu một quả ném biên cho Hiroshima ở nửa sân của Tokyo V.
Phạt góc được trao cho Hiroshima.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Đá phạt cho Hiroshima ở phần sân nhà.
Phát bóng biên cho Tokyo V.
Tại Hiroshima, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Takafumi Mikuriya trao cho Tokyo V một quả phát bóng từ khung thành.
Takafumi Mikuriya trao cho đội nhà một quả phạt ném.
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Tokyo Verdy
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Naoto Arai (13), Naoki Maeda (41), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Kosuke Saito (8), Yuya Fukuda (14), Itsuki Someno (9)


Thay người | |||
68’ | Naoki Maeda Valere Germain | 46’ | Yuta Arai Yuan Matsuhashi |
79’ | Naoto Arai Daiki Suga | 46’ | Itsuki Someno Yudai Kimura |
84’ | Shunki Higashi Sota Koshimichi | 55’ | Kosuke Saito Daito Yamami |
62’ | Yuto Tsunashima Kaito Suzuki | ||
73’ | Rei Hirakawa Tetsuyuki Inami |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Yuya Nagasawa | ||
Taichi Yamasaki | Kaito Suzuki | ||
Hiroya Matsumoto | Tetsuyuki Inami | ||
Daiki Suga | Yuan Matsuhashi | ||
Shion Inoue | Soma Meshino | ||
Sota Koshimichi | Yudai Kimura | ||
Motoki Ohara | Daito Yamami | ||
Aren Inoue | Ryosuke Shirai | ||
Valere Germain | Shuhei Kawasaki |
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B B T T T |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
12 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 8 | 21 | H B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
14 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
15 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 19 | H B B H B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -5 | 13 | B H T B H |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại