Thứ Năm, 22/05/2025
Ryoga Sato (Thay: Byron Vasquez)
56
Tomohiro Taira (Thay: Ryota Kajikawa)
56
Itsuki Someno (Kiến tạo: Keito Kawamura)
58
Hiroki Akiyama (Thay: Yota Komi)
65
Koken Kato (Thay: Ren Kato)
68
Yuji Hoshi (Thay: Takahiro Koh)
71
Alexandre Guedes (Thay: Kaito Taniguchi)
71
Daiki Fukazawa (Thay: Yuta Narawa)
82
Toyofumi Sakano (Thay: Itsuki Someno)
82
Eitaro Matsuda (Thay: Shunsuke Mito)
83

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Albirex Niigata
Albirex Niigata
37 Kiểm soát bóng 63
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Albirex Niigata

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Yuta Narawa (24), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Byron Vasquez (18), Seiya Baba (15), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Keito Kawamura (29), Itsuki Someno (30)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Thomas Deng (3), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yota Komi (23), Kaito Taniguchi (7)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
24
Yuta Narawa
3
Boniface Nduka
23
Hiroto Taniguchi
26
Ren Kato
18
Byron Vasquez
15
Seiya Baba
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
29
Keito Kawamura
30
Itsuki Someno
7
Kaito Taniguchi
23
Yota Komi
13
Ryotaro Ito
14
Shunsuke Mito
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Koh
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
3
Thomas Deng
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
56’
Ryota Kajikawa
Tomohiro Taira
65’
Yota Komi
Hiroki Akiyama
56’
Byron Vasquez
Ryoga Sato
71’
Kaito Taniguchi
Alexandre Guedes
68’
Ren Kato
Koken Kato
71’
Takahiro Koh
Yuji Hoshi
82’
Yuta Narawa
Daiki Fukazawa
83’
Shunsuke Mito
Eitaro Matsuda
82’
Itsuki Someno
Toyofumi Sakano
Cầu thủ dự bị
Koken Kato
Koto Abe
Taiga Ishiura
Fumiya Hayakawa
Tomohiro Taira
Daichi Tagami
Daiki Fukazawa
Alexandre Guedes
Yuya Nagasawa
Eitaro Matsuda
Toyofumi Sakano
Yuji Hoshi
Ryoga Sato
Hiroki Akiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/09 - 2021
08/05 - 2022
15/10 - 2022
J League 1
16/03 - 2024
23/10 - 2024
08/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X