Thứ Sáu, 09/05/2025
Flynn Downes
10
Korey Smith (Thay: Kyle Naughton)
22
Danny Hylton
34
Cameron Jerome (Thay: Danny Hylton)
63
Harry Cornick (Thay: Fred Onyedinma)
63
Harry Cornick (Kiến tạo: Cameron Jerome)
72
Joel Piroe (Thay: Flynn Downes)
74
Henri Lansbury
75
Luke Berry (Thay: Henri Lansbury)
81
Reece Burke
88
Luke Berry
89
Kyle Joseph (Thay: Ryan Bennett)
89
Joel Piroe
90+3'

Thống kê trận đấu Swansea vs Luton Town

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Luton Town
Luton Town
72 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Luton Town

Tất cả (23)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Joel Piroe.

Thẻ vàng cho Joel Piroe.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89'

Ryan Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kyle Joseph.

89' Thẻ vàng cho Luke Berry.

Thẻ vàng cho Luke Berry.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' Thẻ vàng cho Reece Burke.

Thẻ vàng cho Reece Burke.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Henri Lansbury sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.

75' Thẻ vàng cho Henri Lansbury.

Thẻ vàng cho Henri Lansbury.

74'

Flynn Downes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joel Piroe.

72' G O O O A A A L - Harry Cornick là mục tiêu!

G O O O A A A L - Harry Cornick là mục tiêu!

72' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

63'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

63'

Danny Hylton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

63'

Danny Hylton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' Thẻ vàng cho Danny Hylton.

Thẻ vàng cho Danny Hylton.

34' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

22'

Kyle Naughton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Korey Smith.

Đội hình xuất phát Swansea vs Luton Town

Swansea (3-4-2-1): Andrew Fisher (33), Kyle Naughton (26), Ryan Bennett (2), Ben Cabango (5), Cyrus Christie (23), Flynn Downes (4), Matt Grimes (8), Ryan Manning (3), Olivier Ntcham (10), Hannes Wolf (13), Michael Obafemi (9)

Luton Town (3-5-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Gabriel Osho (32), Kal Naismith (4), James Bree (2), Allan Campbell (22), Henri Lansbury (23), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Fred Onyedinma (24), Danny Hylton (9)

Swansea
Swansea
3-4-2-1
33
Andrew Fisher
26
Kyle Naughton
2
Ryan Bennett
5
Ben Cabango
23
Cyrus Christie
4
Flynn Downes
8
Matt Grimes
3
Ryan Manning
10
Olivier Ntcham
13
Hannes Wolf
9
Michael Obafemi
9
Danny Hylton
24
Fred Onyedinma
29
Amari'i Bell
17
Pelly-Ruddock Mpanzu
23
Henri Lansbury
22
Allan Campbell
2
James Bree
4
Kal Naismith
32
Gabriel Osho
16
Reece Burke
1
James Shea
Luton Town
Luton Town
3-5-2
Thay người
22’
Kyle Naughton
Korey Smith
63’
Fred Onyedinma
Harry Cornick
74’
Flynn Downes
Joel Piroe
63’
Danny Hylton
Cameron Jerome
89’
Ryan Bennett
Kyle Joseph
81’
Henri Lansbury
Luke Berry
Cầu thủ dự bị
Finley Burns
Jed Steer
Kyle Joseph
Luke Berry
Joel Piroe
Tom Lockyer
Korey Smith
Carlos Mendes
Jay Fulton
Harry Cornick
Joel Latibeaudiere
Daniel Potts
Ben Hamer
Cameron Jerome
Huấn luyện viên

Paul Clement

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
05/12 - 2020
13/03 - 2021
18/09 - 2021
02/02 - 2022
20/08 - 2022
04/03 - 2023
07/12 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X