![]() Antonio Van Wyk (Thay: Ibraheem Jabaar) 60 | |
![]() Sbusiso Maziko (Thay: Moses Waiswa Ndhondhi) 63 | |
![]() Thalente Mbatha 65 | |
![]() Rasebotja Selaelo (Thay: Thalente Mbatha) 66 | |
![]() Judas Moseamedi (Thay: Ashley Du Preez) 70 | |
![]() Robyn Johannes (Thay: Juan Carlos Ortiz) 80 | |
![]() Stanley Dimgba Sopuruchi (Thay: Junior Leandro Mendieta) 80 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

SuperSport United

Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
63’ | Moses Waiswa Ndhondhi Sbusiso Maziko | 60’ | Ibraheem Jabaar Antonio Van Wyk |
66’ | Thalente Mbatha Rasebotja Selaelo | 70’ | Ashley Du Preez Judas Moseamedi |
80’ | Junior Leandro Mendieta Stanley Dimgba Sopuruchi | ||
80’ | Juan Carlos Ortiz Robyn Johannes |
Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | Oswin Andries | ||
Matodzi | Reid Bombay | ||
Sbusiso Maziko | Stanley Dimgba Sopuruchi | ||
Gape Moralo | Robyn Johannes | ||
Sifiso Ngobeni | Molahlehi Khunyedi | ||
Aubrey Ngoma | Solomon Letsoenyo | ||
Iqraam Rayners | Athenkosi Mcaba | ||
Rasebotja Selaelo | Judas Moseamedi | ||
Bangaly Soumahoro | Antonio Van Wyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại