![]() Jamie Craig Webber 1 | |
![]() Jamie Craig Webber 35 | |
![]() Ibraheem Jabaar (Thay: Fawaaz Basadien) 43 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Sihle Nduli) 46 | |
![]() Devon Titus (Thay: Nhlanhla Mgaga) 46 | |
![]() Bradley Grobler 46 | |
![]() Gamphani Lungu (Thay: Jamie Craig Webber) 59 | |
![]() Iqraam Rayners (Thay: Thamsanqa Gabuza) 59 | |
![]() Bradley Grobler 67 | |
![]() Judas Moseamedi (Thay: Junior Leandro Mendieta) 69 | |
![]() Jesse Donn 73 | |
![]() Glen Hahn (Thay: Sinethemba Mngomezulu) 75 | |
![]() Aubrey Ngoma (Thay: Bradley Grobler) 78 | |
![]() Thalente Mbatha (Thay: Patrick Maswanganyi) 88 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs SuperSport United
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs SuperSport United
Thay người | |||
43’ | Fawaaz Basadien Ibraheem Jabaar | 59’ | Jamie Craig Webber Gamphani Lungu |
46’ | Nhlanhla Mgaga Devon Titus | 59’ | Thamsanqa Gabuza Iqraam Rayners |
46’ | Sihle Nduli Jayden Adams | 78’ | Bradley Grobler Aubrey Ngoma |
69’ | Junior Leandro Mendieta Judas Moseamedi | 88’ | Patrick Maswanganyi Thalente Mbatha |
75’ | Sinethemba Mngomezulu Glen Hahn |
Cầu thủ dự bị | |||
Devon Titus | Thalente Mbatha | ||
Athenkosi Mcaba | Aubrey Ngoma | ||
Glen Hahn | Luke Fleurs | ||
Judas Moseamedi | Gamphani Lungu | ||
Solomon Letsoenyo | George Chigova | ||
Oswin Andries | Neo Rapoo | ||
Jayden Adams | Keenan Phillips | ||
Lee Raoul Langeveldt | Iqraam Rayners | ||
Ibraheem Jabaar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại