![]() Jayden Adams (Kiến tạo: Fawaaz Basadien) 17 | |
![]() Tashreeq Morris (Kiến tạo: Maliele Vincent Pule) 30 | |
![]() Jayden Adams 39 | |
![]() Siphesihle Ndlovu (Thay: Bradley Grobler) 68 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Genino Palace) 68 | |
![]() Langelihle Phili (Thay: Sanele Barns) 68 | |
![]() Keanin Ayer 69 | |
![]() Khomotjo Lekoloane (Thay: Ashley Cupido) 69 | |
![]() Athenkosi Mcaba 76 | |
![]() Ibraheem Jabaar (Thay: Andre De Jong) 80 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Gamphani Lungu) 83 | |
![]() Kyle Jurgens (Thay: Jayden Adams) 87 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

SuperSport United

Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Stellenbosch FC
SuperSport United: Thakasani Mbanjwa (1), Nyiko Mobbie (2), Bilal Baloyi (42), Brooklyn Poggenpoel (18), Aphiwe Baliti (29), Pogiso Sanoka (4), Maliele Vincent Pule (15), Keanin Ayer (25), Gamphani Lungu (17), Bradley Grobler (7), Tashreeq Morris (14)
Stellenbosch FC: Sage Stephens (17), Brendon Moloisane (24), Enyinnaya Kazie (16), Sanele Barns (20), Genino Palace (28), Athenkosi Mcaba (26), Fawaaz Basadien (21), Andre De Jong (18), Devon Titus (34), Jayden Adams (23), Ashley Cupido (9)
Thay người | |||
68’ | Bradley Grobler Siphesihle Ndlovu | 68’ | Genino Palace Chumani Thembile Butsaka |
83’ | Gamphani Lungu Terrence Dzvukamanja | 68’ | Sanele Barns Langelihle Phili |
69’ | Ashley Cupido Khomotjo Lekoloane | ||
80’ | Andre De Jong Ibraheem Jabaar | ||
87’ | Jayden Adams Kyle Jurgens |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Goss | Oscarine Masuluke | ||
Neo Rapoo | Kyle Jurgens | ||
Gape Moralo | Brian Mandela Onyango | ||
Eric Mbangossoum | Omega Mdaka | ||
Terrence Dzvukamanja | Chumani Thembile Butsaka | ||
Lyle Lakay | Ibraheem Jabaar | ||
Siphesihle Ndlovu | Langelihle Phili | ||
Donay Jansen | Khomotjo Lekoloane | ||
Nokutenda Mangezi | Thulani Mini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại