![]() Bradley Grobler (Kiến tạo: Lyle Lakay) 17 | |
![]() Xolani Sithole 32 | |
![]() Bienvenu Eva Nga (Thay: Seun Ndlovu) 33 | |
![]() Azola Matrose (Thay: Sinoxolo Kwayiba) 46 | |
![]() Giovanni Philander (Thay: Xolani Sithole) 46 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Kiến tạo: Nyiko Mobbie) 48 | |
![]() Giovanni Philander 64 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Papama Tyongwana) 72 | |
![]() Asanele Bonani (Thay: Boy Madingwane) 72 | |
![]() Eric Mbangossoum (Thay: Lyle Lakay) 74 | |
![]() Eric Mbangossoum 81 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Bradley Grobler) 83 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Christian Saile Basomboli) 83 | |
![]() Sirgio Kammies 90+1' |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Chippa United
số liệu thống kê

SuperSport United

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Chippa United
SuperSport United: Ricardo Goss (20), Thulani Hlatshwayo (3), Nyiko Mobbie (2), Pogiso Sanoka (4), Aphiwe Baliti (29), Gape Moralo (38), Siphesihle Ndlovu (8), Ime Okon (13), Lyle Lakay (24), Bradley Grobler (7), Christian Saile Basomboli (27)
Chippa United: Stanley Nwabali (23), Malebogo Modise (27), Boy Madingwane (28), Justice Chabalala (33), Sirgio Kammies (25), Thabo Makhele (4), Seun Ndlovu (5), Sinoxolo Kwayiba (14), Xolani Sithole (47), Craig Martin (30), Papama Tyongwana (22)
Thay người | |||
74’ | Lyle Lakay Eric Mbangossoum | 33’ | Seun Ndlovu Bienvenu Eva Nga |
83’ | Bradley Grobler Samir Nurkovic | 46’ | Sinoxolo Kwayiba Azola Matrose |
83’ | Christian Saile Basomboli Brooklyn Poggenpoel | 46’ | Xolani Sithole Giovanni Philander |
72’ | Papama Tyongwana Ronaldo Maarman | ||
72’ | Boy Madingwane Asanele Bonani |
Cầu thủ dự bị | |||
Keanin Ayer | Bienvenu Eva Nga | ||
Terrence Dzvukamanja | Azola Matrose | ||
Eric Mbangossoum | Ronaldo Maarman | ||
Thakasani Mbanjwa | Lukhanyo July | ||
Siyabonga Ndebele | Darren Johnson | ||
Samir Nurkovic | Asanele Bonani | ||
Brooklyn Poggenpoel | Thabang Molaoa | ||
Maliele Vincent Pule | Ayabulela Konqobe Magqwaka | ||
Enoch Quaicoe | Giovanni Philander |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại