![]() Jayden Adams 37 | |
![]() Samukelo Xulu 47 | |
![]() (Pen) Gamphani Lungu 54 | |
![]() Anicet Oura (Thay: Devon Titus) 68 | |
![]() Fawaaz Basadien 69 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Qobolwakhe Sibande) 69 | |
![]() Bradley Grobler (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 72 | |
![]() Sibongiseni Mthethwa 73 | |
![]() Bradley Grobler 75 | |
![]() Grant Margeman 81 | |
![]() Olivier Toure 84 | |
![]() Grant Margeman 85 | |
![]() Ime Okon (Thay: Terrence Dzvukamanja) 88 | |
![]() Andre De Jong (Thay: Jayden Adams) 90 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Brendon Moloisane) 92 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs SuperSport United
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

SuperSport United
14 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs SuperSport United
Thay người | |||
68’ | Devon Titus Anicet Oura | 72’ | Etiosa Godspower Ighodaro Bradley Grobler |
69’ | Qobolwakhe Sibande Kgaogelo Rathete Sekgota | 88’ | Terrence Dzvukamanja Ime Okon |
90’ | Jayden Adams Andre De Jong |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre De Jong | Washington Arubi | ||
Lee Raoul Langeveldt | Keenan Bezuidenhout | ||
Athenkosi Mcaba | Shandre Campbell | ||
Nhlanhla Mgaga | Jesse Donn | ||
Mash Mphahlele | Bradley Grobler | ||
Sihle Nduli | Jabu Matsio | ||
Anicet Oura | Thalente Mbatha | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Phathutshedzo Nange | ||
Antonio Van Wyk | Ime Okon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại