Thứ Sáu, 02/05/2025
Nick Powell (Kiến tạo: Morgan Fox)
3
(og) Tom Lockyer
13
Gabriel Osho
28
Tom Lockyer
43
Jordan Clark
52
Carlton Morris
66
Luke Berry (Thay: Allan Campbell)
69
Jacob Brown (Thay: Dwight Gayle)
76
Jacob Brown
78
Alfie Doughty (Thay: Harry Cornick)
79
Cameron Jerome
79
Cameron Jerome (Thay: Gabriel Osho)
79
Josh Tymon
86
Josh Tymon (Thay: Nick Powell)
86

Thống kê trận đấu Stoke vs Luton Town

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Luton Town
Luton Town
36 Kiểm soát bóng 64
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 13
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Luton Town

Tất cả (20)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86'

Nick Powell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Tymon.

79'

Gabriel Osho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

79'

Gabriel Osho sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alfie Doughty.

78' Thẻ vàng cho Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Dwight Gayle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.

69'

Allan Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.

66' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

52' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

43' Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

43' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

28' Thẻ vàng cho Gabriel Osho.

Thẻ vàng cho Gabriel Osho.

14' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

13' MỤC TIÊU CỦA RIÊNG - Tom Lockyer đưa bóng vào lưới của anh ấy!

MỤC TIÊU CỦA RIÊNG - Tom Lockyer đưa bóng vào lưới của anh ấy!

3' G O O O A A A L - Nick Powell là mục tiêu!

G O O O A A A L - Nick Powell là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Stoke vs Luton Town

Stoke (3-4-1-2): Jack Bonham (13), Harry Souttar (5), Ben Wilmot (16), Morgan Fox (3), Harrison Thomas Clarke (2), Lewis Baker (8), William Smallbone (18), Tarique Fosu (24), Nick Powell (25), Liam Delap (17), Dwight Gayle (11)

Luton Town (3-4-1-2): Harry Isted (21), James Bree (2), Tom Lockyer (4), Gabriel Osho (32), Jordan Clark (18), Ruddock Pelly (17), Allan Campbell (22), Amari Bell (29), Harry Cornick (7), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Stoke
Stoke
3-4-1-2
13
Jack Bonham
5
Harry Souttar
16
Ben Wilmot
3
Morgan Fox
2
Harrison Thomas Clarke
8
Lewis Baker
18
William Smallbone
24
Tarique Fosu
25
Nick Powell
17
Liam Delap
11
Dwight Gayle
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
7
Harry Cornick
29
Amari Bell
22
Allan Campbell
17
Ruddock Pelly
18
Jordan Clark
32
Gabriel Osho
4
Tom Lockyer
2
James Bree
21
Harry Isted
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
76’
Dwight Gayle
Jacob Brown
69’
Allan Campbell
Luke Berry
86’
Nick Powell
Josh Tymon
79’
Harry Cornick
Alfie Doughty
79’
Gabriel Osho
Cameron Jerome
Cầu thủ dự bị
Jacob Brown
Matt Macey
Tyrese Campbell
Alfie Doughty
Josh Tymon
Louie Watson
Aden Flint
Luke Freeman
Connor Taylor
Casey Anthony Pettit
D'Margio Wright-Phillips
Cameron Jerome
Josef Bursik
Luke Berry
Huấn luyện viên

Mark Hughes

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/10 - 2020
20/02 - 2021
06/11 - 2021
24/02 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
11/12 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X