Thứ Hai, 16/06/2025
Mario Gonzalez (Kiến tạo: Nacho Martin)
33
Rober
48
Luis Munoz
50
Uros Djurdjevic
53
Uros Djurdjevic
55
Alfredo Ortuno (Thay: Gonzalo Verdu)
56
Juan Carlos (Thay: Luis Muñoz)
56
Juan Jose Narvaez (Thay: Darío Poveda)
56
Juan Narvaez (Thay: Dario Poveda)
56
Juan Carlos (Thay: Luis Munoz)
56
Dani Queipo (Thay: Mario Gonzalez)
60
Dani Queipo (Thay: Mario Gonzalez)
62
Carlos Roberto Izquierdoz (Thay: Jose Angel)
69
Guille Rosas (Thay: Haissem Hassan)
69
Arnau Sola
70
Arnau Sola (Thay: Diego Moreno)
70
Roque Mesa (Thay: Nacho Mendez)
77
Giovani Zarfino (Thay: Gaspar Campos)
77
Ivan Ayllon (Thay: Jairo)
82
Miguel Angel Ramirez
87
Jose Fontan
90+1'

Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Cartagena

số liệu thống kê
Sporting Gijon
Sporting Gijon
Cartagena
Cartagena
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Gijon vs Cartagena

Tất cả (23)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng dành cho Jose Fontan.

Thẻ vàng dành cho Jose Fontan.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87' Thẻ vàng dành cho Miguel Angel Ramirez.

Thẻ vàng dành cho Miguel Angel Ramirez.

82'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Ivan Ayllon.

77'

Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.

77'

Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Giovani Zarfino.

70'

Diego Moreno rời sân và được thay thế bởi Arnau Sola.

69'

Haissem Hassan vào sân và thay thế anh là Guille Rosas.

69'

Jose Angel rời sân và được thay thế bởi Carlos Roberto Izquierdoz.

62'

Mario Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.

60'

Mario Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.

56'

Dario Poveda rời sân và được thay thế bởi Juan Narvaez.

56'

Gonzalo Verdu rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.

56'

Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos.

55' Thẻ vàng dành cho Uros Djurdjevic.

Thẻ vàng dành cho Uros Djurdjevic.

53' Thẻ vàng dành cho Uros Djurdjevic.

Thẻ vàng dành cho Uros Djurdjevic.

50' Thẻ vàng dành cho Luis Munoz.

Thẻ vàng dành cho Luis Munoz.

48' Rober nhận thẻ vàng

Rober nhận thẻ vàng

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Cartagena

Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Rober Pier (22), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (16), Cote (3), Haissem Hassan (21), Nacho Mendez (10), Ignacio Martin (6), Gaspar Campos (7), Mario Gonzalez (20), Djuka (23)

Cartagena (4-2-3-1): Raul Lizoain (13), Diego Moreno (2), Pedro Alcala (4), Gonzalo Verdu (5), Jose Fontán (14), Damian Musto (18), Andy (6), Ivan Calero (16), Luis Muñoz (8), Jairo Izquierdo (20), Darío Poveda (10)

Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-4-2
1
Ruben Yanez
22
Rober Pier
4
Pablo Insua
16
Diego Sanchez
3
Cote
21
Haissem Hassan
10
Nacho Mendez
6
Ignacio Martin
7
Gaspar Campos
20
Mario Gonzalez
23
Djuka
10
Darío Poveda
20
Jairo Izquierdo
8
Luis Muñoz
16
Ivan Calero
6
Andy
18
Damian Musto
14
Jose Fontán
5
Gonzalo Verdu
4
Pedro Alcala
2
Diego Moreno
13
Raul Lizoain
Cartagena
Cartagena
4-2-3-1
Thay người
62’
Mario Gonzalez
Daniel Queipo
56’
Gonzalo Verdu
Alfredo Ortuno
69’
Haissem Hassan
Guille Rosas
56’
Luis Munoz
Juan Carlos
69’
Jose Angel
Carlos Izquierdoz
56’
Dario Poveda
Juan Narvaez
77’
Nacho Mendez
Roque Mesa
70’
Diego Moreno
Arnau Sola
77’
Gaspar Campos
Giovanni Zarfino
82’
Jairo
Ivan Ayllon
Cầu thủ dự bị
Christian Sanchez
Tomas Mejias
Guille Rosas
Jhafets Reyes
Pablo Garcia
Alfredo Ortuno
Fran Villalba
Juan Carlos
Daniel Queipo
Juan Narvaez
Jonathan Varane
Mikel Rico
Roque Mesa
Kiko Olivas
Christian Rivera
Tomás Alarcon
Giovanni Zarfino
Arnau Ortiz
Juan Otero
Jony Alamo
Carlos Izquierdoz
Arnau Sola
Alexandru Pascanu
Ivan Ayllon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/10 - 2021
27/03 - 2022
11/12 - 2022
22/04 - 2023
13/04 - 2024
10/12 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Cartagena

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X