Thứ Năm, 01/05/2025
Vasyl Kravets
64
Vasyl Kravets
78
(Pen) Ruben Castro
79
Jean-Sylvain Babin
83

Thống kê trận đấu Cartagena vs Sporting Gijon

số liệu thống kê
Cartagena
Cartagena
Sporting Gijon
Sporting Gijon
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 12
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cartagena vs Sporting Gijon

Tất cả (104)
90+4'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

90+3'

Saul Ais Reig thực hiện quả ném biên cho Sporting Gijon, gần khu vực của FC Cartagena.

90+2'

Ở Cartagena Sporting Gijon, Bogdan Milovanov đã bị bắt việt vị.

90+1'

Sporting Gijon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+1'

Phạt góc cho FC Cartagena.

90'

Phạt góc cho FC Cartagena.

90'

FC Cartagena được hưởng quả phạt góc do Saul Ais Reig thực hiện.

87'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Cartagena.

87'

Alfredo Ortuno của FC Cartagena bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

86'

Saul Ais Reig cho đội nhà được hưởng quả ném biên.

86'

Phạt góc cho FC Cartagena.

85'

Ném biên dành cho Sporting Gijon tại Cartagonova.

83'

Đá phạt FC Cartagena.

83'

Jean-Sylvain Babin của Sporting Gijon đã được đặt chỗ ở Cartagena.

83'

David Gallego đang thực hiện sự thay thế thứ ba của đội tại Cartagonova với Pablo Garcia thay thế Jose Luis Rodriguez.

83'

FC Cartagena thay người thứ năm khi Alfredo Ortuno vào thay Rubén Castro.

82'

Đá phạt cho FC Cartagena trong hiệp của họ.

81'

Saul Ais Reig ra hiệu cho Sporting Gijon một quả phạt trực tiếp.

79'

Đó là lợi thế của FC Cartagena ở Cartagena khi Rubén Castro ghi bàn nâng tỷ số lên 1-0.

78'

Anh ấy đi rồi! Vasyl Kravets nhận thẻ vàng thứ hai.

76'

Ném biên dành cho FC Cartagena trong phần sân của Sporting Gijon.

Đội hình xuất phát Cartagena vs Sporting Gijon

Cartagena (3-4-2-1): Marc Martinez (1), David Andujar (2), Pablo Vazquez (5), Gaston Silva (20), Julian Delmas (22), Richard Boateng (12), Yann Bodiger (6), Alberto Cayarga (14), Mohammed Dauda (17), Pablo De Blasis (8), Ruben Castro (7)

Sporting Gijon (4-2-3-1): Diego Marino (13), Bogdan Milovanov (19), Jean-Sylvain Babin (6), Marc Valiente (4), Vasyl Kravets (3), Jose Gragera (16), Nacho Mendez (10), Gaspar Campos (27), Alberto Gonzalez (14), Jose Luis Rodriguez (18), Uros Djurdjevic (23)

Cartagena
Cartagena
3-4-2-1
1
Marc Martinez
2
David Andujar
5
Pablo Vazquez
20
Gaston Silva
22
Julian Delmas
12
Richard Boateng
6
Yann Bodiger
14
Alberto Cayarga
17
Mohammed Dauda
8
Pablo De Blasis
7
Ruben Castro
23
Uros Djurdjevic
18
Jose Luis Rodriguez
14
Alberto Gonzalez
27
Gaspar Campos
10
Nacho Mendez
16
Jose Gragera
3
Vasyl Kravets
4
Marc Valiente
6
Jean-Sylvain Babin
19
Bogdan Milovanov
13
Diego Marino
Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-2-3-1
Thay người
46’
David Andujar
Alex Gallar
58’
Alberto Gonzalez
Fran Villalba
46’
Richard Boateng
Sergio Tejera
58’
Gaspar Campos
Aitor Garcia
46’
Alberto Cayarga
Antonio Luna
68’
Nacho Mendez
Pedro Diaz
75’
Mohammed Dauda
Shinji Okazaki
83’
Jose Luis Rodriguez
Pablo Garcia
83’
Ruben Castro
Alfredo Ortuno
Cầu thủ dự bị
Alberto De la Bella
Fran Villalba
Alex Gallar
Juan Berrocal
Alfredo Ortuno
Pedro Diaz
Sergio Tejera
Aitor Garcia
Pablo Claveria
Borja Lopez
Antonio Luna
Ivan Cuellar
David Simon
Pablo Perez
Shinji Okazaki
Pablo Garcia
Farru
Nacho Martin
Neeskens
Jerome Prior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/10 - 2021
27/03 - 2022
11/12 - 2022
22/04 - 2023
13/04 - 2024
10/12 - 2024

Thành tích gần đây Cartagena

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
24/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-2
23/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche37191172168
2LevanteLevante37181272266
3Racing SantanderRacing Santander3719991666
4Real OviedoReal Oviedo37171191062
5MirandesMirandes37188111462
6GranadaGranada371611101359
7AlmeriaAlmeria37161110959
8HuescaHuesca371610111358
9AlbaceteAlbacete37131212251
10CordobaCordoba37131212-151
11Burgos CFBurgos CF3714914-551
12DeportivoDeportivo37121411550
13EibarEibar37121312-149
14CadizCadiz37121312149
15Sporting GijonSporting Gijon37111412147
16CastellonCastellon37121015046
17MalagaMalaga37101611-346
18Real ZaragozaReal Zaragoza37101215-642
19CD EldenseCD Eldense37101017-1440
20TenerifeTenerife3781019-1634
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3751121-3826
22CartagenaCartagena374528-4317
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X