Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juan Otero (Kiến tạo: Guille Rosas) 59 | |
![]() Manu Molina (Thay: Julen Lobete) 60 | |
![]() Dioni (Thay: Izan Merino) 60 | |
![]() Dionisio Emanuel Villalba Rojano (Thay: Izan Merino) 61 | |
![]() Dioni 63 | |
![]() Chupe (Kiến tạo: David Larrubia) 67 | |
![]() Diego Sanchez (Thay: Cesar Gelabert) 68 | |
![]() Christian Sanchez (Thay: Cesar Gelabert Pina) 68 | |
![]() Dani Queipo (Thay: Nico Serrano) 74 | |
![]() Pablo Garcia 77 | |
![]() Jokin Gabilondo (Thay: Diego Murillo) 77 | |
![]() Chupe (Kiến tạo: Victor) 83 | |
![]() Chupe 84 | |
![]() Rafa Rodriguez (Thay: David Larrubia) 88 | |
![]() Juanpe (Thay: Chupe) 88 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Pablo Garcia) 88 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Lander Olaetxea) 88 | |
![]() Alex Pastor 89 |
Thống kê trận đấu Malaga vs Sporting Gijon


Diễn biến Malaga vs Sporting Gijon

Thẻ vàng cho Alex Pastor.

Thẻ vàng cho Alex Pastor.
Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Pablo Garcia rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Chupe rời sân và được thay thế bởi Juanpe.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Rafa Rodriguez.

Thẻ vàng cho Chupe.
Victor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chupe ghi bàn!
Diego Murillo rời sân và được thay thế bởi Jokin Gabilondo.

Thẻ vàng cho Pablo Garcia.
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Christian Sanchez.
David Larrubia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chupe đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dioni.
Izan Merino rời sân và được thay thế bởi Dioni.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Manu Molina.
Guille Rosas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Otero đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Malaga vs Sporting Gijon
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Diego Murillo (16), Alex Pastor (5), Nelson Monte (20), Victor (14), Antonio Cordero (26), Izan Merino (29), Luismi (19), Julen Lobete (24), David Larrubia (10), Chupete (27)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Pablo Garcia (5), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Gaspar Campos (7), Cesar Gelabert (18), Nicolás Serrano (21), Juan Otero (19)


Thay người | |||
60’ | Julen Lobete Manu Molina | 68’ | Cesar Gelabert Pina Christian Sanchez |
60’ | Izan Merino Dioni | 74’ | Nico Serrano Daniel Queipo |
77’ | Diego Murillo Jokin Gabilondo | 88’ | Pablo Garcia Ignacio Martin |
88’ | Chupe Juanpe | 88’ | Lander Olaetxea Victor Campuzano |
88’ | David Larrubia Rafa Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Lopez | Christian Sanchez | ||
Jokin Gabilondo | Cote | ||
Carlos Puga | Ignacio Martin | ||
Juanpe | Daniel Queipo | ||
Roko Baturina | Victor Campuzano | ||
Kevin Medina | Carlos Dotor | ||
Manu Molina | Diego Sanchez | ||
Dioni | Iker Martinez | ||
Dani Lorenzo | Alex Oyon | ||
Luca Sangalli | Eric Curbelo | ||
Rafa Rodriguez | Gerard Moreno | ||
Angel Recio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại