Misael Sosa (Sporting Cristal) thực hiện cú sút – nhưng bóng trúng xà ngang! Oooh... suýt nữa thì vào.
![]() Jostin Alarcon (Thay: Gustavo Cazonatti) 26 | |
![]() Santiago Emanuel Gonzalez 33 | |
![]() Matias Almiron 33 | |
![]() Martin Cauteruccio (Kiến tạo: Franco Romero) 38 | |
![]() Cristian Carbajal 40 | |
![]() Hernan Nicolas Da Campo 42 | |
![]() Carlos Augusto Lopez (Thay: Renzo Salazar) 46 | |
![]() Luciano Nequecaur (Kiến tạo: Cristian Carbajal) 56 | |
![]() Erick Gonzales 58 | |
![]() (Pen) Martin Cauteruccio 66 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Catriel Cabellos) 67 | |
![]() Misael Sosa (Thay: Fernando Pacheco) 67 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Luis Urruti) 70 | |
![]() Diego Enriquez 77 | |
![]() Gerald Tavara 78 | |
![]() Nicolas Pasquini 81 | |
![]() Gerald Tavara 82 | |
![]() Irven Avila (Thay: Martin Cauteruccio) 86 | |
![]() Rafael Lutiger (Thay: Jostin Alarcon) 86 | |
![]() Sebastian Aranda (Thay: Cristian Carbajal) 90 | |
![]() Alejandro Altuna (Thay: Hernan Nicolas Da Campo) 90 | |
![]() Jorge Rios (Thay: Erick Gonzales) 90 | |
![]() Alejandro Altuna 90+4' | |
![]() Oslimg Mora 90+6' | |
![]() Misael Sosa 90+6' | |
![]() Jesus Pretell 90+7' |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Sport Boys


Diễn biến Sporting Cristal vs Sport Boys
Ném biên cho Sport Boys ở phần sân của Sporting Cristal.

Jesus Pretell bị cảnh cáo cho đội chủ nhà.
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sport Boys.
Santiago Emanuel Gonzalez của Sporting Cristal thực hiện cú sút, nhưng không chính xác.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sport Boys.

Misael Sosa (Sporting Cristal) nhận thẻ vàng.

Oslimg Mora của Sport Boys đã bị Daniel Ureta cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Sporting Cristal thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Sport Boys.

Alejandro Altuna (Sport Boys) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân nhà.
Sporting Cristal cần cẩn trọng. Sport Boys có một quả ném biên tấn công.
Đội khách thay Hernan Nicolas Da Campo bằng Alejandro Altuna.
Đá phạt cho Sport Boys ở phần sân của Sporting Cristal.
Đội khách đã thay Cristian Carbajal bằng Sebastian Aranda. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay do Cristian Paulucci thực hiện.
Irven Avila của đội chủ nhà bị phạt việt vị.
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân nhà.
Sport Boys thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Jorge Rios thay thế Erick Gonzales.
Ném biên cho Sporting Cristal gần khu vực cấm địa.
Sporting Cristal được hưởng một quả phạt góc do Daniel Ureta trao.
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả ném biên của Sport Boys ở phần sân của Sporting Cristal.
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Sport Boys
Sporting Cristal (4-2-3-1): Diego Enriquez (1), Jhilmar Lora (15), Franco Romero (21), Flavio Alcedo (3), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Gustavo Cazonatti (55), Catriel Cabellos (77), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Fernando Pacheco (24), Caute (9)
Sport Boys (4-2-3-1): Steven Rivadeneyra (1), Renzo Salazar (25), Rodrigo Colombo (5), Matias Almiron (20), Cristian Carbajal (31), Hernan Nicolas Da Campo (8), Erick Gonzales (28), Oslimg Mora (24), Alejandro Hohberg (10), Luis Urruti (11), Luciano Nequecaur (9)


Thay người | |||
26’ | Rafael Lutiger Jostin Alarcon | 46’ | Renzo Salazar Carlos Augusto Lopez |
67’ | Fernando Pacheco Misael Sosa | 70’ | Luis Urruti Juan Carlos Gonzales |
67’ | Catriel Cabellos Gerald Tavara | 90’ | Cristian Carbajal Sebastian Aranda |
86’ | Jostin Alarcon Rafael Lutiger | 90’ | Hernan Nicolas Da Campo Alejandro Altuna |
86’ | Martin Cauteruccio Irven Avila | 90’ | Erick Gonzales Jorge Rios |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianfranco Chavez | Jefferson Nolasco | ||
Rafael Lutiger | Carlos Augusto Lopez | ||
Irven Avila | Hansell Riojas | ||
Alejandro Duarte | Juan Carlos Gonzales | ||
Misael Sosa | Sebastian Aranda | ||
Maxloren Castro | Diego Otoya | ||
Gerald Tavara | Alejandro Altuna | ||
Ian Wisdom | Gilmar Juan Rodriguez Iraola | ||
Jostin Alarcon | Jorge Rios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Sport Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 3 | 19 | B H T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | H H H H B |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
17 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại