Thẻ vàng cho Gianfranco Chavez.
![]() Martin Cauteruccio (Kiến tạo: Christopher Gonzales) 5 | |
![]() Jesus Pretel 37 | |
![]() Jhon Velasquez 45+1' | |
![]() Catriel Cabellos (Thay: Maxloren Castro) 46 | |
![]() Martin Cauteruccio (Kiến tạo: Fernando Pacheco) 48 | |
![]() Christopher Gonzales 52 | |
![]() Miguel Angel Torren 52 | |
![]() Fabio Gomes (Thay: Dorny Romero) 59 | |
![]() Ruben Ramirez (Thay: Yomar Rocha) 59 | |
![]() Jesus Sagredo 62 | |
![]() Carlos Lora (Thay: Leandro Sosa) 69 | |
![]() Ramiro Vaca (Kiến tạo: Jose Sagredo) 73 | |
![]() Henry Caparo (Thay: Fernando Pacheco) 76 | |
![]() Irven Avila (Thay: Jesus Pretel) 76 | |
![]() Gianfranco Chavez 89 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Bolivar


Diễn biến Sporting Cristal vs Bolivar

Jesus Pretel rời sân và được thay thế bởi Irven Avila.
Fernando Pacheco rời sân và được thay thế bởi Henry Caparo.
Jose Sagredo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ramiro Vaca đã ghi bàn!
Leandro Sosa rời sân và được thay thế bởi Carlos Lora.

Thẻ vàng cho Jesus Sagredo.
Yomar Rocha rời sân và được thay thế bởi Ruben Ramirez.
Dorny Romero rời sân và được thay thế bởi Fabio Gomes.

Thẻ vàng cho Miguel Angel Torren.

Thẻ vàng cho Christopher Gonzales.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Fernando Pacheco đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Cauteruccio đã ghi bàn!
Maxloren Castro rời sân và được thay thế bởi Catriel Cabellos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Jhon Velasquez.

Thẻ vàng cho Jesus Pretel.
Christopher Gonzales đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Bolivar
Sporting Cristal (4-3-3): Diego Enriquez (1), Leandro Sosa (8), Franco Romero (21), Gianfranco Chavez (4), Rafael Lutiger (5), Jesus Pretell (6), Martin Tavara (25), Christopher Gonzales (10), Fernando Pacheco (24), Caute (9), Maxloren Castro (23)
Bolivar (4-2-3-1): Ruben Cordano (12), Yomar Rocha (22), Jesús Sagredo (2), José Sagredo (4), Miguel Torren (3), Jhon Velasquez (21), Leonel Justiniano (23), Tonino (80), Ramiro Vaca (11), Patito Rodriguez (17), Dorny Romero (77)


Thay người | |||
46’ | Maxloren Castro Catriel Cabellos | 59’ | Dorny Romero Fábio Gomes |
69’ | Leandro Sosa Jhilmar Lora | 59’ | Yomar Rocha Ruben Ramirez |
76’ | Fernando Pacheco Henry Caparo | ||
76’ | Jesus Pretel Irven Avila |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Duarte | Carlos Lampe | ||
Flavio Alcedo | Federico Lanzillotta | ||
Leonardo Diaz Laffore | Robson Matheus | ||
Jhilmar Lora | Bruno Mendez | ||
Nicolas Pasquini | Luis Paz | ||
Fabian Lora | Fábio Gomes | ||
Ian Wisdom | Ruben Ramirez | ||
Jostin Alarcon | Ervin Vaca Moreno | ||
Henry Caparo | Fernando Mena Tellez | ||
Catriel Cabellos | Jairo Quinteros | ||
Irven Avila | Jesus Velasquez | ||
Misael Sosa | Escleizon Freita |
Nhận định Sporting Cristal vs Bolivar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Bolivar
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T T H B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại