Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Piast Gliwice hôm nay 04-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 3, 04/2

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

1 : 3

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 1-2
T3, 01:00 04/02/2025
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Tarczynski Arena Wroclaw
 
Jorge Felix (Kiến tạo: Erik Jirka)
14
(og) Yegor Matsenko
25
Jakub Swierczok (Kiến tạo: Mateusz Zukowski)
44
Lukasz Gerstenstein
54
Tudor Baluta (Thay: Peter Pokorny)
64
Igor Drapinski (Thay: Akim Zedadka)
64
Arnau Ortiz (Thay: Sylvester Jasper)
64
Tommaso Guercio (Thay: Lukasz Gerstenstein)
75
Assad Al Hamlawi (Thay: Piotr Samiec-Talar)
75
Tihomir Kostadinov (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
78
Andreas Katsantonis (Kiến tạo: Jorge Felix)
85
Oskar Lesniak (Thay: Michal Chrapek)
86

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Piast Gliwice
Piast Gliwice
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slask Wroclaw vs Piast Gliwice

Tất cả (19)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.

85'

Jorge Felix đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Andreas Katsantonis ghi bàn!

V À A A O O O - Andreas Katsantonis ghi bàn!

78'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

75'

Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Assad Al Hamlawi.

75'

Lukasz Gerstenstein rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.

64'

Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

64'

Peter Pokorny rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.

64'

Akim Zedadka rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.

54' Thẻ vàng cho Lukasz Gerstenstein.

Thẻ vàng cho Lukasz Gerstenstein.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Mateusz Zukowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Jakub Swierczok ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Swierczok ghi bàn!

26' PHẢN LƯỚI NHÀ - Yegor Matsenko đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Yegor Matsenko đưa bóng vào lưới nhà!

14'

Erik Jirka đã kiến tạo cho bàn thắng.

14' V À A A O O O - Jorge Felix ghi bàn!

V À A A O O O - Jorge Felix ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Piast Gliwice

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Gerstenstein (6), Serafin Szota (3), Yegor Matsenko (33), Marc Llinares (28), Peter Pokorny (16), Petr Schwarz (17), Mateusz Zukowski (22), Piotr Samiec-Talar (7), Sylvester Jasper (23), Jakub Swierczok (10)

Piast Gliwice (4-4-1-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Miguel Nobrega (14), Miguel Munoz Fernandez (3), Akim Zedadka (2), Erik Jirka (90), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Jorge Felix (7), Michal Chrapek (6), Andreas Katsantonis (70)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
12
Rafal Leszczynski
6
Lukasz Gerstenstein
3
Serafin Szota
33
Yegor Matsenko
28
Marc Llinares
16
Peter Pokorny
17
Petr Schwarz
22
Mateusz Zukowski
7
Piotr Samiec-Talar
23
Sylvester Jasper
10
Jakub Swierczok
70
Andreas Katsantonis
6
Michal Chrapek
7
Jorge Felix
20
Grzegorz Tomasiewicz
10
Patryk Dziczek
90
Erik Jirka
2
Akim Zedadka
3
Miguel Munoz Fernandez
14
Miguel Nobrega
5
Tomas Huk
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-4-1-1
Thay người
64’
Sylvester Jasper
Arnau Ortiz
64’
Akim Zedadka
Igor Drapinski
64’
Peter Pokorny
Tudor Baluta
78’
Grzegorz Tomasiewicz
Tihomir Kostadinov
75’
Lukasz Gerstenstein
Tommaso Guercio
86’
Michal Chrapek
Oskar Lesniak
75’
Piotr Samiec-Talar
Assad Al Hamlawi
Cầu thủ dự bị
Tommaso Guercio
Maciej Rosolek
Tomasz Loska
Karol Szymanski
Assad Al Hamlawi
Igor Drapinski
Sebastian Musiolik
Oskar Lesniak
Krzysztof Kurowski
Filip Karbowy
Arnau Ortiz
Tihomir Kostadinov
Tudor Baluta
Milosz Szczepanski
Jakub Jezierski
Szczepan Mucha
Simeon Petrov
Damian Kadzior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
22/08 - 2021
19/02 - 2022
16/09 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2023
23/09 - 2023
30/03 - 2024
28/07 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

Hạng 2 Ba Lan
26/07 - 2025
18/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
02/08 - 2025
26/07 - 2025
Giao hữu
02/07 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T T
2CracoviaCracovia220056T T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze220026T T
4Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
5Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza210123T B
6Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
7Widzew LodzWidzew Lodz210103T B
8Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
9Pogon SzczecinPogon Szczecin2101-13B T
10Lech PoznanLech Poznan2101-23B T
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14GKS KatowiceGKS Katowice2011-11B H
15Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X