Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs First Vienna FC hôm nay 18-03-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 18/3

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

2 : 2

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 0-2
T7, 20:30 18/03/2023
Vòng 20 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kerim Abazovic (Kiến tạo: Marco Sulzner)
11
Stephan Auer
19
Lukas Grozurek (Kiến tạo: Marco Sulzner)
25
Almir Oda (Thay: Pascal Fallmann)
46
Tobias Hedl (Thay: Nicolas Bajlicz)
46
Tobias Hedl (Thay: Nicolas Bajlicz)
52
Philipp Wydra (Kiến tạo: Almir Oda)
55
Luca Edelhofer (Thay: Marcel Tanzmayr)
60
Dalibor Velimirovic (Thay: Marco Sulzner)
60
Nicholas Wunsch (Thay: Itamar Noy)
61
Aaron Schwarz (Kiến tạo: Tobias Hedl)
65
Nicholas Wunsch (Thay: Itamar Noy)
67
Dragoljub Savic (Thay: Aaron Schwarz)
78
Nikolas Sattlberger (Thay: Philipp Wydra)
78
Noah Rossler (Thay: Stephan Auer)
83
Lukas Grozurek
87
Nicholas Wunsch
90+1'

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs First Vienna FC

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
First Vienna FC
First Vienna FC
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 10
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs First Vienna FC

SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Philipp Wydra (10), Denis Bosnjak (8), Marko Dijakovic (5), Fabian Eggenfellner (4), Lion Schuster (36), Felix Holzhacker (33), Nicolas Bajlicz (18), Aaron Sky Schwarz (77), Furkan Dursun (47), Pascal Fallmann (38)

First Vienna FC (4-3-3): Marcel Ecker (33), Noah Steiner (5), Stephan Auer (6), Bernhard Luxbacher (8), Itamar Noy (10), Cedomir Bumbic (11), Marcel Tanzmayr (12), Marco Alessandro Sulzner (20), Lukas Grozurek (23), Kerim Abazovic (24), Felix Seiwald (26)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
49
Laurenz Orgler
10
Philipp Wydra
8
Denis Bosnjak
5
Marko Dijakovic
4
Fabian Eggenfellner
36
Lion Schuster
33
Felix Holzhacker
18
Nicolas Bajlicz
77
Aaron Sky Schwarz
47
Furkan Dursun
38
Pascal Fallmann
26
Felix Seiwald
24
Kerim Abazovic
23
Lukas Grozurek
20
Marco Alessandro Sulzner
12
Marcel Tanzmayr
11
Cedomir Bumbic
10
Itamar Noy
8
Bernhard Luxbacher
6
Stephan Auer
5
Noah Steiner
33
Marcel Ecker
First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
Thay người
46’
Nicolas Bajlicz
Tobias Hedl
60’
Marco Sulzner
Dalibor Velimirovic
46’
Pascal Fallmann
Almir Oda
60’
Marcel Tanzmayr
Luca Edelhofer
78’
Aaron Schwarz
Dragoljub Savic
61’
Itamar Noy
Nicholas Wunsch
78’
Philipp Wydra
Nikolas Sattlberger
83’
Stephan Auer
Noah Rossler
Cầu thủ dự bị
Mark Habetler
Oktay Kazan
Dragoljub Savic
Nicholas Wunsch
Tobias Hedl
Noah Rossler
Adrian Hajdari
Dalibor Velimirovic
Paul Gobara
Luca Edelhofer
Nikolas Sattlberger
Deni Alar
Almir Oda
Razvan Boca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
05/11 - 2022
18/03 - 2023
20/09 - 2024
04/04 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
29/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2617542156T T H B B
2SV RiedSV Ried2617453055H T T H B
3First Vienna FCFirst Vienna FC261529947B T T T B
4Kapfenberger SVKapfenberger SV261439145T B T T T
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
6SW BregenzSW Bregenz2611510638B B B B B
7Sturm Graz IISturm Graz II261088738B H B T T
8FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2610412-634T B B B B
10AmstettenAmstetten269611233H H B T B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC268711-631B H T T T
12Austria LustenauAustria Lustenau266128-430T B B H T
13ASK VoitsbergASK Voitsberg268414-828B H T H B
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn265516-2820B H T T B
16SV LafnitzSV Lafnitz263617-3315B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X