Thứ Hai, 26/05/2025
David Berger (Thay: Ante Bajic)
12
David Bumberger (Thay: Philipp Pomer)
19
Kai Stratznig
20
Nik Marinsek (Thay: Wilfried Eza)
26
Andreas Leitner (Thay: Felix Wimmer)
46
Lumor Agbenyenu (Thay: David Bumberger)
46
Michael Sollbauer
47
Michael Sollbauer (Kiến tạo: Martin Rasner)
60
David Peham (Thay: Patrick Schmidt)
62
Martin Rasner
66
Vincent Zeidler (Thay: Bernhard Zimmermann)
70
Philipp Ochs (Thay: Luca Edelhofer)
71
Dean Titkov
82
Bernhard Luxbacher (Kiến tạo: Dean Titkov)
89
David Berger
90+2'
Philipp Ochs
90+3'

Thống kê trận đấu SV Ried vs First Vienna FC

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
First Vienna FC
First Vienna FC
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Ried vs First Vienna FC

Tất cả (22)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Philipp Ochs.

Thẻ vàng cho Philipp Ochs.

90+2' Thẻ vàng cho David Berger.

Thẻ vàng cho David Berger.

89'

Dean Titkov đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Bernhard Luxbacher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bernhard Luxbacher đã ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Dean Titkov.

Thẻ vàng cho Dean Titkov.

71'

Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.

70'

Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Vincent Zeidler.

66' Thẻ vàng cho Martin Rasner.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.

62'

Patrick Schmidt rời sân và David Peham vào thay.

60'

Martin Rasner đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Michael Sollbauer ghi bàn!

V À A A O O O - Michael Sollbauer ghi bàn!

46'

David Bumberger rời sân và được thay thế bởi Lumor Agbenyenu.

47' Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

46'

Felix Wimmer rời sân và được thay thế bởi Andreas Leitner.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26'

Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.

20' Thẻ vàng cho Kai Stratznig.

Thẻ vàng cho Kai Stratznig.

19'

Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi David Bumberger.

12'

Ante Bajic rời sân và anh được thay thế bởi David Berger.

Đội hình xuất phát SV Ried vs First Vienna FC

SV Ried (5-4-1): Felix Wimmer (77), Fabian Rossdorfer (18), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Philipp Pomer (17), Martin Rasner (8), Mark Grosse (10), Jonas Mayer (26), Wilfried Eza (28), Ante Bajic (12)

First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Niklas Immanuel Alozie (19), Luca Edelhofer (77), Kai Stratznig (28), Bernhard Luxbacher (8), Dean Titkov (34), Bernhard Zimmermann (18), Patrick Schmidt (16)

SV Ried
SV Ried
5-4-1
77
Felix Wimmer
18
Fabian Rossdorfer
5
Nikki Havenaar
23
Michael Sollbauer
30
Oliver Steurer
17
Philipp Pomer
8
Martin Rasner
10
Mark Grosse
26
Jonas Mayer
28
Wilfried Eza
12
Ante Bajic
16
Patrick Schmidt
18
Bernhard Zimmermann
34
Dean Titkov
8
Bernhard Luxbacher
28
Kai Stratznig
77
Luca Edelhofer
19
Niklas Immanuel Alozie
13
Anes Omerovic
25
Jürgen Bauer
36
Kelechi Nnamdi
1
Bernhard Unger
First Vienna FC
First Vienna FC
4-4-2
Thay người
12’
Ante Bajic
David Berger
62’
Patrick Schmidt
David Peham
19’
Lumor Agbenyenu
David Bumberger
70’
Bernhard Zimmermann
Vincent Zeidler
26’
Wilfried Eza
Nik Marinsek
71’
Luca Edelhofer
Philipp Ochs
46’
Felix Wimmer
Andreas Leitner
46’
David Bumberger
Lumor
Cầu thủ dự bị
Andreas Leitner
Christopher Giuliani
Fabian Wohlmuth
David Peham
David Bumberger
Haris Zahirovic
Lumor
Philipp Ochs
David Berger
Vincent Zeidler
Nik Marinsek
Noah Steiner
Nemanja Celic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Áo
20/10 - 2023
05/05 - 2024
30/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X