Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Berger (Thay: Ante Bajic) 12 | |
![]() David Bumberger (Thay: Philipp Pomer) 19 | |
![]() Kai Stratznig 20 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Wilfried Eza) 26 | |
![]() Andreas Leitner (Thay: Felix Wimmer) 46 | |
![]() Lumor Agbenyenu (Thay: David Bumberger) 46 | |
![]() Michael Sollbauer 47 | |
![]() Michael Sollbauer (Kiến tạo: Martin Rasner) 60 | |
![]() David Peham (Thay: Patrick Schmidt) 62 | |
![]() Martin Rasner 66 | |
![]() Vincent Zeidler (Thay: Bernhard Zimmermann) 70 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Luca Edelhofer) 71 | |
![]() Dean Titkov 82 | |
![]() Bernhard Luxbacher (Kiến tạo: Dean Titkov) 89 | |
![]() David Berger 90+2' | |
![]() Philipp Ochs 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs First Vienna FC


Diễn biến SV Ried vs First Vienna FC

Thẻ vàng cho Philipp Ochs.

Thẻ vàng cho David Berger.
Dean Titkov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bernhard Luxbacher đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dean Titkov.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Vincent Zeidler.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Patrick Schmidt rời sân và David Peham vào thay.
Martin Rasner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Sollbauer ghi bàn!
David Bumberger rời sân và được thay thế bởi Lumor Agbenyenu.

Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.
Felix Wimmer rời sân và được thay thế bởi Andreas Leitner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.

Thẻ vàng cho Kai Stratznig.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi David Bumberger.
Ante Bajic rời sân và anh được thay thế bởi David Berger.
Đội hình xuất phát SV Ried vs First Vienna FC
SV Ried (5-4-1): Felix Wimmer (77), Fabian Rossdorfer (18), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Philipp Pomer (17), Martin Rasner (8), Mark Grosse (10), Jonas Mayer (26), Wilfried Eza (28), Ante Bajic (12)
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Niklas Immanuel Alozie (19), Luca Edelhofer (77), Kai Stratznig (28), Bernhard Luxbacher (8), Dean Titkov (34), Bernhard Zimmermann (18), Patrick Schmidt (16)


Thay người | |||
12’ | Ante Bajic David Berger | 62’ | Patrick Schmidt David Peham |
19’ | Lumor Agbenyenu David Bumberger | 70’ | Bernhard Zimmermann Vincent Zeidler |
26’ | Wilfried Eza Nik Marinsek | 71’ | Luca Edelhofer Philipp Ochs |
46’ | Felix Wimmer Andreas Leitner | ||
46’ | David Bumberger Lumor |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Leitner | Christopher Giuliani | ||
Fabian Wohlmuth | David Peham | ||
David Bumberger | Haris Zahirovic | ||
Lumor | Philipp Ochs | ||
David Berger | Vincent Zeidler | ||
Nik Marinsek | Noah Steiner | ||
Nemanja Celic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại