Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Ensar Music (Thay: Daniel Nunoo) 46 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Gabriel Zirngast) 46 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Ismail Seydi) 46 | |
![]() Furkan Dursun (Kiến tạo: Jakob Brunnhofer) 49 | |
![]() Yannick Oberleitner (Kiến tạo: Felix Kochl) 51 | |
![]() Ensar Music 54 | |
![]() Yasin Mankan 63 | |
![]() (Pen) Jannik Wanner 67 | |
![]() Lorenz Szladits (Thay: Nicolas Bajlicz) 70 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Dominik Weixelbraun) 77 | |
![]() Lukas Deinhofer (Thay: Niels Hahn) 83 | |
![]() Felix Kochl 84 | |
![]() Eaden Roka (Thay: Ousmane Thiero) 88 | |
![]() Dominic Vincze 89 | |
![]() Philipp Offenthaler 90+3' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SK Rapid Wien II


Diễn biến Amstetten vs SK Rapid Wien II

Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.

Thẻ vàng cho Dominic Vincze.
Ousmane Thiero rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.

Thẻ vàng cho Felix Kochl.
Niels Hahn rời sân và được thay thế bởi Lukas Deinhofer.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Lorenz Szladits.

V À A A O O O - Jannik Wanner từ Amstetten thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Yasin Mankan ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ensar Music.
Felix Kochl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yannick Oberleitner ghi bàn!
Jakob Brunnhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Furkan Dursun ghi bàn!

V À A A O O O O - Rapid Wien II ghi bàn.
Ismail Seydi rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Gabriel Zirngast rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.
Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Amstetten vs SK Rapid Wien II
Amstetten (3-4-2-1): Armin Gremsl (1), Yannick Oberleitner (5), Philipp Offenthaler (15), Tobias Gruber (22), Burak Yilmaz (10), Sebastian Wimmer (18), Niels Hahn (8), Felix Kochl (2), Jannik Wanner (42), Gabriel Zirngast (23), Dominik Weixelbraun (7)
SK Rapid Wien II (5-4-1): Benjamin Göschl (29), Dominic Vincze (3), Amin-Elias Groller (42), Jakob Brunnhofer (25), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Erik Stehrer (33), Daniel Nunoo (20), Ismail Seydi (31), Nicolas Bajlicz (18), Ousmane Thiero (8), Furkan Dursun (22)


Thay người | |||
46’ | Gabriel Zirngast Charles-Jesaja Herrmann | 46’ | Daniel Nunoo Ensar Music |
77’ | Dominik Weixelbraun Thomas Mayer | 46’ | Ismail Seydi Yasin Mankan |
83’ | Niels Hahn Lukas Deinhofer | 70’ | Nicolas Bajlicz Lorenz Szladits |
88’ | Ousmane Thiero Eaden Roka |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Tobias Knoflach | ||
Lukas Deinhofer | Philipp Moizi | ||
Charles-Jesaja Herrmann | Ensar Music | ||
Martin Grubhofer | Lorenz Szladits | ||
Moritz Würdinger | Lukas Haselmayr | ||
Thomas Mayer | Yasin Mankan | ||
Matthias Gragger | Eaden Roka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại