Đến đây thôi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luca Hassler 22 | |
![]() Thomas Maier 27 | |
![]() Luca Hassler (Kiến tạo: Michael Lang) 45+1' | |
![]() David Heindl 55 | |
![]() Fabian Silber (Thay: Jovan Zivkovic) 69 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Ensar Music) 69 | |
![]() Ousmane Thiero (Thay: Lorenz Szladits) 69 | |
![]() Daniel Mahiya (Thay: Mucahit Ibrahimoglu) 73 | |
![]() Ismail Seydi 77 | |
![]() Florian Prohart (Thay: Bleron Krasniqi) 78 | |
![]() Faris Kavaz (Thay: Julian Turi) 86 | |
![]() Florian Prohart 88 | |
![]() Wenzel Lindmoser (Thay: Erik Stehrer) 89 | |
![]() Kemal Eren (Thay: Luca Hassler) 90 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Thomas Maier) 90 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV


Diễn biến SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV
Thomas Maier rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Kemal Eren.
Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Wenzel Lindmoser.

Thẻ vàng cho Florian Prohart.

Thẻ vàng cho Florian Prohart.
Julian Turi rời sân và được thay thế bởi Faris Kavaz.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Florian Prohart.

Thẻ vàng cho Ismail Seydi.
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Daniel Mahiya.
Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Ousmane Thiero.
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Fabian Silber.

Thẻ vàng cho David Heindl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Michael Lang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Hassler đã ghi bàn!
Michael Lang kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Hassler ghi bàn!

V À A A A O O O - Thomas Maier đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV
SK Rapid Wien II (4-5-1): Benjamin Göschl (29), Dominic Vincze (3), Mucahit Ibrahimoglu (14), Lukas Haselmayr (43), Erik Stehrer (33), Ismail Seydi (31), Lorenz Szladits (28), Nicolas Bajlicz (18), Ensar Music (35), Jovan Zivkovic (7), Furkan Dursun (22)
Kapfenberger SV (3-4-3): Richard Strebinger (1), David Heindl (40), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Michael Lang (24), Bleron Krasniqi (10), Meletios Miskovic (5), Moritz Romling (3), Florian Haxha (32), Thomas Maier (71), Luca Hassler (23)


Thay người | |||
69’ | Lorenz Szladits Ousmane Thiero | 78’ | Bleron Krasniqi Florian Prohart |
69’ | Ensar Music Yasin Mankan | 86’ | Julian Turi Faris Kavaz |
69’ | Jovan Zivkovic Fabian Silber | 90’ | Thomas Maier Adrian Marinovic |
73’ | Mucahit Ibrahimoglu Daniel Mahiya | 90’ | Luca Hassler Kemal Eren |
89’ | Erik Stehrer Wenzel Lindmoser |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Knoflach | Vinko Colic | ||
Ousmane Thiero | Florian Prohart | ||
Wenzel Lindmoser | Adrian Marinovic | ||
Yasin Mankan | Nico Mikulic | ||
Fabian Silber | Faris Kavaz | ||
Daniel Mahiya | Marco Pranjkovic | ||
Emirhan Altundag | Kemal Eren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại