Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs SV Stripfing hôm nay 25-05-2025

Giải Hạng 2 Áo - CN, 25/5

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

2 : 3

SV Stripfing

SV Stripfing

Hiệp một: 1-2
CN, 22:00 25/05/2025
Vòng 30 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Marco Djuricin
2
Ismail Seydi (Kiến tạo: Lorenz Szladits)
16
Matheus Muller Cecchini (Kiến tạo: Dejan Radonjic)
26
Konstantin Kerschbaumer
30
Gabryel
42
Benjamin Boeckle (Kiến tạo: Furkan Dursun)
48
Matteo Schablas
59
Erik Stehrer (Thay: Benjamin Bockle)
60
Erik Stehrer (Thay: Benjamin Boeckle)
60
Philipp Maybach (Thay: Luca Pazourek)
64
Darijo Pecirep (Thay: Gabryel)
65
Timo Altersberger (Thay: Matteo Schablas)
65
Omar Badarneh (Thay: Daniel Mahiya)
76
Ensar Music (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
76
David Ewemade (Thay: George Davies)
77
Timo Altersberger
80
Jakob Brunnhofer
83
Kenny Nzogang (Thay: Lorenz Szladits)
84
Yasin Mankan (Thay: Ousmane Thiero)
84
Kerim Abazovic (Thay: Konstantin Kerschbaumer)
88
Furkan Dursun
90
Marco Djuricin
90+6'

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Stripfing

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
SV Stripfing
SV Stripfing
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SK Rapid Wien II vs SV Stripfing

Tất cả (31)
90+6' Thẻ vàng cho Marco Djuricin.

Thẻ vàng cho Marco Djuricin.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Konstantin Kerschbaumer rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.

84'

Ousmane Thiero rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

90' Thẻ vàng cho Furkan Dursun.

Thẻ vàng cho Furkan Dursun.

84'

Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Kenny Nzogang.

83' Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

83' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

80' Thẻ vàng cho Timo Altersberger.

Thẻ vàng cho Timo Altersberger.

80' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

77'

George Davies rời sân và được thay thế bởi David Ewemade.

76'

Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.

76'

Daniel Mahiya rời sân và được thay thế bởi Omar Badarneh.

65'

Gabryel rời sân và được thay thế bởi Darijo Pecirep.

65'

Matteo Schablas rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.

64'

Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.

60'

Benjamin Boeckle rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.

59' V À A A O O O - Matteo Schablas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matteo Schablas đã ghi bàn!

48'

Furkan Dursun đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Benjamin Boeckle đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Boeckle đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Stripfing

SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Mucahit Ibrahimoglu (14), Ousmane Thiero (8), Jovan Zivkovic (7), Benjamin Bockle (4), Noah Bischof (27), Jakob Brunnhofer (25), Furkan Dursun (22), Daniel Mahiya (36), Ismail Seydi (31), Lorenz Szladits (28)

SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Matteo Meisl (3), Dejan Radonjic (4), Matheus Cecchini Muller (5), Luca Pazourek (14), Christian Ramsebner (15), Matteo Schablas (29), Gabryel (20), Konstantin Kerschbaumer (27), Marco Djuricin (7), George Davies (8)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
29
Benjamin Göschl
14
Mucahit Ibrahimoglu
8
Ousmane Thiero
7
Jovan Zivkovic
4
Benjamin Bockle
27
Noah Bischof
25
Jakob Brunnhofer
22
Furkan Dursun
36
Daniel Mahiya
31
Ismail Seydi
28
Lorenz Szladits
8
George Davies
7
Marco Djuricin
27
Konstantin Kerschbaumer
20
Gabryel
29
Matteo Schablas
15
Christian Ramsebner
14
Luca Pazourek
5
Matheus Cecchini Muller
4
Dejan Radonjic
3
Matteo Meisl
33
Kilian Kretschmer
SV Stripfing
SV Stripfing
4-3-3
Thay người
60’
Benjamin Boeckle
Erik Stehrer
64’
Luca Pazourek
Philipp Maybach
76’
Daniel Mahiya
Omar Badarneh
65’
Matteo Schablas
Timo Altersberger
76’
Mucahit Ibrahimoglu
Ensar Music
65’
Gabryel
Darijo Pecirep
84’
Ousmane Thiero
Yasin Mankan
77’
George Davies
David Ewemade
84’
Lorenz Szladits
Kenny Nzogang
88’
Konstantin Kerschbaumer
Kerim Abazovic
Cầu thủ dự bị
Tobias Knoflach
Kenan Jusic
Wenzel Lindmoser
Timo Altersberger
Omar Badarneh
Marco Hausjell
Yasin Mankan
Darijo Pecirep
Erik Stehrer
Kerim Abazovic
Ensar Music
David Ewemade
Kenny Nzogang
Philipp Maybach

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Áo
30/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X