Thẻ vàng cho Marco Djuricin.
![]() Marco Djuricin 2 | |
![]() Ismail Seydi (Kiến tạo: Lorenz Szladits) 16 | |
![]() Matheus Muller Cecchini (Kiến tạo: Dejan Radonjic) 26 | |
![]() Konstantin Kerschbaumer 30 | |
![]() Gabryel 42 | |
![]() Benjamin Boeckle (Kiến tạo: Furkan Dursun) 48 | |
![]() Matteo Schablas 59 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Benjamin Bockle) 60 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Benjamin Boeckle) 60 | |
![]() Philipp Maybach (Thay: Luca Pazourek) 64 | |
![]() Darijo Pecirep (Thay: Gabryel) 65 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Matteo Schablas) 65 | |
![]() Omar Badarneh (Thay: Daniel Mahiya) 76 | |
![]() Ensar Music (Thay: Mucahit Ibrahimoglu) 76 | |
![]() David Ewemade (Thay: George Davies) 77 | |
![]() Timo Altersberger 80 | |
![]() Jakob Brunnhofer 83 | |
![]() Kenny Nzogang (Thay: Lorenz Szladits) 84 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Ousmane Thiero) 84 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Konstantin Kerschbaumer) 88 | |
![]() Furkan Dursun 90 | |
![]() Marco Djuricin 90+6' |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Stripfing


Diễn biến SK Rapid Wien II vs SV Stripfing

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Konstantin Kerschbaumer rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.
Ousmane Thiero rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

Thẻ vàng cho Furkan Dursun.
Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Kenny Nzogang.

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Timo Altersberger.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
George Davies rời sân và được thay thế bởi David Ewemade.
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
Daniel Mahiya rời sân và được thay thế bởi Omar Badarneh.
Gabryel rời sân và được thay thế bởi Darijo Pecirep.
Matteo Schablas rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.
Benjamin Boeckle rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.

V À A A O O O - Matteo Schablas đã ghi bàn!
Furkan Dursun đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benjamin Boeckle đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Stripfing
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Mucahit Ibrahimoglu (14), Ousmane Thiero (8), Jovan Zivkovic (7), Benjamin Bockle (4), Noah Bischof (27), Jakob Brunnhofer (25), Furkan Dursun (22), Daniel Mahiya (36), Ismail Seydi (31), Lorenz Szladits (28)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Matteo Meisl (3), Dejan Radonjic (4), Matheus Cecchini Muller (5), Luca Pazourek (14), Christian Ramsebner (15), Matteo Schablas (29), Gabryel (20), Konstantin Kerschbaumer (27), Marco Djuricin (7), George Davies (8)


Thay người | |||
60’ | Benjamin Boeckle Erik Stehrer | 64’ | Luca Pazourek Philipp Maybach |
76’ | Daniel Mahiya Omar Badarneh | 65’ | Matteo Schablas Timo Altersberger |
76’ | Mucahit Ibrahimoglu Ensar Music | 65’ | Gabryel Darijo Pecirep |
84’ | Ousmane Thiero Yasin Mankan | 77’ | George Davies David Ewemade |
84’ | Lorenz Szladits Kenny Nzogang | 88’ | Konstantin Kerschbaumer Kerim Abazovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Knoflach | Kenan Jusic | ||
Wenzel Lindmoser | Timo Altersberger | ||
Omar Badarneh | Marco Hausjell | ||
Yasin Mankan | Darijo Pecirep | ||
Erik Stehrer | Kerim Abazovic | ||
Ensar Music | David Ewemade | ||
Kenny Nzogang | Philipp Maybach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại