Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả SK Austria Klagenfurt vs BW Linz hôm nay 25-02-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 25/2

Kết thúc

SK Austria Klagenfurt

SK Austria Klagenfurt

2 : 0

BW Linz

BW Linz

Hiệp một: 1-0
CN, 20:30 25/02/2024
Vòng 20 - VĐQG Áo
28 Black Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sinan Karweina
21
Aaron Schwarz (Thay: Sinan Karweina)
30
Aaron Schwarz
40
Max Besuschkow (Thay: Andy Irving)
46
Ronivaldo (Thay: Stefan Feiertag)
46
Alexander Briedl (Thay: Fabio Strauss)
46
Joao Luiz (Thay: Simon Pirkl)
61
Mehmet Ibrahimi (Thay: Conor Noss)
61
Solomon Bonnah (Thay: Florian Jaritz)
65
Kosmas Gezos (Thay: Christopher Wernitznig)
65
Thorsten Mahrer
68
Aaron Schwarz
71
Simon Seidl (Thay: Julian Peter Goelles)
77
Till Schumacher
84
Anton Maglica (Thay: Aaron Schwarz)
90

Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs BW Linz

số liệu thống kê
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
BW Linz
BW Linz
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs BW Linz

SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Christopher Wernitznig (24), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Till Sebastian Schumacher (33), Andy Irving (19), Rico Benatelli (20), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (10), Nicolas Binder (9), Florian Jaritz (7)

BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Lukas Tursch (23), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Conor Noss (7), Stefan Feiertag (18)

SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
24
Christopher Wernitznig
31
Thorsten Mahrer
37
Nicolas Wimmer
33
Till Sebastian Schumacher
19
Andy Irving
20
Rico Benatelli
14
Christopher Cvetko
10
Sinan Karweina
9
Nicolas Binder
7
Florian Jaritz
18
Stefan Feiertag
7
Conor Noss
10
Paul Mensah
6
Tobias Koch
4
Marco Krainz
8
Simon Pirkl
14
Julian Golles
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
23
Lukas Tursch
1
Nicolas Schmid
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
30’
Anton Maglica
Aaron Sky Schwarz
46’
Stefan Feiertag
Ronivaldo
46’
Andy Irving
Max Besuschkow
46’
Fabio Strauss
Alexander Briedl
65’
Christopher Wernitznig
Kosmas Gezos
61’
Simon Pirkl
Joao Luiz
65’
Florian Jaritz
Solomon Bonnah
61’
Conor Noss
Mehmet Ibrahimi
90’
Aaron Schwarz
Anton Maglica
77’
Julian Peter Goelles
Simon Seidl
Cầu thủ dự bị
Aaron Sky Schwarz
Joao Luiz
Anton Maglica
Alem Pasic
Max Besuschkow
Andreas Lukse
Kosmas Gezos
Mehmet Ibrahimi
Ali Loune
Simon Seidl
Solomon Bonnah
Ronivaldo
Marco Knaller
Alexander Briedl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
30/09 - 2023
25/02 - 2024
31/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X