Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs SK Austria Klagenfurt hôm nay 30-09-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 30/9

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

0 : 0

SK Austria Klagenfurt

SK Austria Klagenfurt

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 30/09/2023
Vòng 9 - VĐQG Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michael Brandner
30
Ronivaldo
35
Alem Pasic (Thay: Michael Brandner)
46
Florian Jaritz (Thay: Jonas Arweiler)
56
Turgay Gemicibasi
69
Turgay Gemicibasi (Thay: Christopher Cvetko)
69
Solomon Bonnah (Thay: Simon Straudi)
69
Turgay Gemicibasi
72
Kristijan Dobras
80
Kristijan Dobras (Thay: Conor Noss)
80
Stefan Feiertag (Thay: Paul Mensah)
80
Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles)
85
Christopher Wernitznig (Thay: Andy Irving)
87
Marco Krainz
90
Alexander Briedl (Thay: Simon Pirkl)
90
Thorsten Mahrer
90+4'

Thống kê trận đấu BW Linz vs SK Austria Klagenfurt

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs SK Austria Klagenfurt

BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Danilo Mitrovic (5), Manuel Maranda (15), Tobias Koch (6), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Michael Brandner (13), Marco Krainz (4), Paul Mensah (10), Conor Noss (7), Ronivaldo (9)

SK Austria Klagenfurt (3-5-2): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Simon Straudi (17), Andy Irving (19), Rico Benatelli (20), Christopher Cvetko (14), Till Sebastian Schumacher (33), Sinan Karweina (10), Jonas Arweiler (39)

BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
1
Nicolas Schmid
5
Danilo Mitrovic
15
Manuel Maranda
6
Tobias Koch
14
Julian Golles
8
Simon Pirkl
13
Michael Brandner
4
Marco Krainz
10
Paul Mensah
7
Conor Noss
9
Ronivaldo
39
Jonas Arweiler
10
Sinan Karweina
33
Till Sebastian Schumacher
14
Christopher Cvetko
20
Rico Benatelli
19
Andy Irving
17
Simon Straudi
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
13
Phillip Menzel
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
3-5-2
Thay người
46’
Michael Brandner
Alem Pasic
56’
Jonas Arweiler
Florian Jaritz
80’
Conor Noss
Kristijan Dobras
69’
Simon Straudi
Solomon Bonnah
80’
Paul Mensah
Stefan Feiertag
69’
Christopher Cvetko
Turgay Gemicibasi
85’
Julian Peter Goelles
Marcel Schantl
87’
Andy Irving
Christopher Wernitznig
90’
Simon Pirkl
Alexander Briedl
Cầu thủ dự bị
Kevin Radulovic
Nikola Doric
Marcel Schantl
Solomon Bonnah
Fabian Windhager
David Puntigam
Alem Pasic
Florian Jaritz
Kristijan Dobras
Christopher Wernitznig
Stefan Feiertag
Aaron Sky Schwarz
Alexander Briedl
Turgay Gemicibasi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
30/09 - 2023
25/02 - 2024
31/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X