Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ari Sigurpalsson (Kiến tạo: Simon Olsson) 11 | |
![]() Jakob Voelkerling Persson 18 | |
![]() (Pen) Leo Walta 30 | |
![]() Robbie Ure 36 | |
![]() Taylor Silverholt (Kiến tạo: Daniel Granli) 37 | |
![]() Simon Hedlund 39 | |
![]() Tobias Karlsson 53 | |
![]() Robbie Ure (Kiến tạo: Joakim Persson) 55 | |
![]() Simon Sandberg (Thay: Jakob Voelkerling Persson) 58 | |
![]() August Ljungberg (Thay: Isak Bjerkebo) 59 | |
![]() Leo Walta (Kiến tạo: Simon Sandberg) 63 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Gottfrid Rapp) 66 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Ari Sigurpalsson) 66 | |
![]() Rasmus Wikstroem (Kiến tạo: Besfort Zeneli) 68 | |
![]() Marcus Lindberg (Thay: Melker Heier) 75 | |
![]() Rami Kaib (Thay: Taylor Silverholt) 79 | |
![]() Simon Hedlund (Kiến tạo: Niklas Hult) 85 | |
![]() Bogdan Milovanov (Thay: Saba Mamatsashvili) 86 |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs Sirius


Diễn biến Elfsborg vs Sirius
Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Bogdan Milovanov.
Niklas Hult đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Hedlund đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.
Melker Heier rời sân và được thay thế bởi Marcus Lindberg.
Besfort Zeneli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wikstroem đã ghi bàn!
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
Gottfrid Rapp rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.
Simon Sandberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leo Walta đã ghi bàn!
Isak Bjerkebo rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.
Jakob Voelkerling Persson rời sân và được thay thế bởi Simon Sandberg.
Joakim Persson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robbie Ure đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Karlsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Simon Hedlund.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Sirius
Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Daniel Granli (4), Rasmus Wikström (6), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Simon Olsson (10), Niklas Hult (23), Ari Sigurpalsson (25), Taylor Silverholt (11), Gottfrid Rapp (20)
Sirius (4-2-3-1): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Tobias Carlsson (5), Tobias Pajbjerg Anker (4), Saba Mamatsashvili (33), Adam Vikman (18), Leo Walta (14), Joakim Persson (7), Melker Heier (10), Isak Bjerkebo (29), Robbie Ure (9)


Thay người | |||
66’ | Gottfrid Rapp Frederik Ihler | 58’ | Jakob Voelkerling Persson Simon Sandberg |
66’ | Ari Sigurpalsson Ludvig Richtnér | 59’ | Isak Bjerkebo August Ljungberg |
79’ | Taylor Silverholt Rami Kaib | 75’ | Melker Heier Marcus Lindberg |
86’ | Saba Mamatsashvili Bogdan Milovanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hagg Johansson | David Celic | ||
Johan Larsson | Bogdan Milovanov | ||
Altti Hellemaa | Andreas Pyndt | ||
Per Frick | Simon Sandberg | ||
Rami Kaib | Marcus Lindberg | ||
Frederik Ihler | Dennis Widgren | ||
Ludvig Richtnér | Victor Svensson | ||
Frode Aronsson | Hugo Andersson Mella | ||
Ibrahim Buhari | August Ljungberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây Sirius
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H H B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T T B T H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | B B T B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B T B B H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | T B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại