Trận đấu hiện tại đang rất một chiều. Ludogorets Razgrad rõ ràng đang chiếm ưu thế về quyền kiểm soát bóng.
![]() Martin Smolenski 14 | |
![]() Milen Stoev 43 | |
![]() Olivier Verdon 45+2' | |
![]() Edvin Kurtulus (Thay: Olivier Verdon) 46 | |
![]() Emerson Rodriguez (Thay: Eric Bille) 46 | |
![]() Edvin Kurtulus 47 | |
![]() Bozhidar Penchev 64 | |
![]() Mehdi Boukassi (Thay: Aymen Souda) 66 | |
![]() Petar Stanic (Thay: Deroy Duarte) 70 | |
![]() Filip Gigov (Thay: Stanislav Ivanov) 70 | |
![]() Erick Marcus (Thay: Mounir Chouiar) 75 | |
![]() Martin Bachev (Thay: Bozhidar Penchev) 76 | |
![]() Pedro Naressi 77 | |
![]() Mehdi Boukassi 79 | |
![]() Vladislav Naydenov 87 | |
![]() Daniel Genov 89 | |
![]() Simeon Shishkov 90 | |
![]() Rosen Marinov (Thay: Martin Dichev) 90 | |
![]() (og) Antoan Stoyanov 90+3' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Ludogorets


Diễn biến Botev Vratsa vs Ludogorets
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Martin Dichev rời sân để được thay thế bởi Rosen Marinov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Martin Dichev rời sân để nhường chỗ cho Rosen Marinov trong một sự thay người chiến thuật.

G O O O O A A A L - Antoan Stoyanov đã đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A A O O O Ludogorets Razgrad ghi bàn.
Son thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Cú sút của Petar Stanic bị chặn lại.
Martin Bachev từ Botev Vratsa cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.
Dimitar Evtimov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Son từ Ludogorets Razgrad thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Mehdi Boukassi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Milen Stoev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho Ludogorets Razgrad.
Daniel Genov thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 25%, Ludogorets Razgrad: 75%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

Simeon Shishkov kéo áo một cầu thủ đội đối phương và bị phạt thẻ.
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Ludogorets
Botev Vratsa (5-4-1): Dimitar Evtimov (25), Vladislav Naydenov (97), Arian Kabashi (4), Milen Stoev (36), Martin Achkov (11), Martin Dichev (32), Daniel Nedyalkov Genov (9), Martin Smolenski (24), Antoan Stoyanov (8), Bozhidar Penchev (7), Aymen Souda (20)
Ludogorets (4-3-3): Hendrik Bonmann (39), Joel Andersson (2), Olivier Verdon (24), Simeon Shishkov (42), Son (17), Deroy Duarte (23), Pedro Naressi (30), Ivaylo Chochev (18), Stanislav Ivanov (99), Eric Bille (29), Mounir Chouiar (8)


Thay người | |||
66’ | Aymen Souda Mohamed El Mehdi Boukassi | 46’ | Olivier Verdon Edvin Kurtulus |
76’ | Bozhidar Penchev Martin Bachev | 46’ | Eric Bille Emerson Rodriguez |
90’ | Martin Dichev Rosen Marinov | 70’ | Deroy Duarte Petar Stanic |
70’ | Stanislav Ivanov Filip Gigov | ||
75’ | Mounir Chouiar Erick Marcus |
Cầu thủ dự bị | |||
Lyubomir Vasilev | Metodi Stefanov | ||
Dilyan Georgiev | Sergio Padt | ||
Martin Bachev | Anton Nedyalkov | ||
Mohamed El Mehdi Boukassi | Petar Stanic | ||
Nikolay Stefanov | Edvin Kurtulus | ||
Paolo Cenov | Emerson Rodriguez | ||
Rosen Marinov | Filip Kaloc | ||
Spas Georgiev | Filip Gigov | ||
Erick Marcus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại