Mathias Stofringshaug ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kristiansund ở phần sân nhà của họ.
![]() Marius Berntsen Olsen 13 | |
![]() Marius Berntsen Olsen 15 | |
![]() Igor Jelicic (Thay: Rezan Corlu) 16 | |
![]() Sander Christiansen 33 | |
![]() Ruben Kristensen Alte 50 | |
![]() Ruben Kristensen Alte 52 | |
![]() Niklas Sandberg (Thay: Sander Christiansen) 60 | |
![]() Jo Inge Berget (Thay: Alagie Sanyang) 60 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: Mustapha Isah) 63 | |
![]() Peter Reinhardsen (Thay: Eirik Wichne) 69 | |
![]() Heine Gikling Bruseth (Thay: Harald Tangen) 69 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Ruben Kristensen Alte) 81 | |
![]() Max Normann Williamsen (Thay: Frederik Flex) 81 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Mohanad Jeahze) 81 | |
![]() Menno Koch 87 | |
![]() Niklas Sandberg 90+5' | |
![]() Niklas Sandberg 90+7' |
Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs Sarpsborg 08


Diễn biến Kristiansund BK vs Sarpsborg 08
Kristiansund có một quả phát bóng lên.
Sarpsborg đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Heine Gikling Bruseth lại đi chệch khung thành.
Sarpsborg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Menno Koch của Sarpsborg suýt ghi bàn bằng đầu nhưng cú đánh đầu của anh đã bị cản phá.

Niklas Sandberg (Sarpsborg) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Kristiansund được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sarpsborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Kristiansund.
Kristiansund cần phải cẩn thận. Sarpsborg có một quả ném biên tấn công.
Đội chủ nhà ở Kristiansund được hưởng một quả phát bóng lên.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc.
Mathias Stofringshaug ra hiệu cho Kristiansund được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mathias Stofringshaug trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân, Kristiansund được hưởng một quả phát bóng lên.
Sarpsborg được Mathias Stofringshaug trao cho một quả phạt góc.
Sarpsborg được Mathias Stofringshaug trao cho một quả phạt góc.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Kristiansund được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Menno Koch của Sarpsborg đã bị phạt thẻ ở Kristiansund.
Mathias Stofringshaug cho Kristiansund hưởng một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Kristiansund được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Sarpsborg 08
Kristiansund BK (4-3-3): Knut Andre Skjaerstein (26), Haakon Haugen (33), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Frederik Flex (3), Niklas Ødegård (18), Wilfred George Igor (20), Ruben Kristensen Alte (8), Rezan Corlu (10), Mustapha Isah (7), Sander Hestetun Kilen (9)
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Mohanad Jeahze (3), Victor Emanuel Halvorsen (22), Sander Johan Christiansen (8), Alagie Sanyang (7), Harald Tangen (10), Sondre Orjasaeter (27), Daniel Karlsbakk (11)


Thay người | |||
16’ | Rezan Corlu Igor Jelicic | 60’ | Alagie Sanyang Jo Inge Berget |
63’ | Mustapha Isah Badou | 60’ | Sander Christiansen Niklas Sandberg |
81’ | Frederik Flex Max Williamsen | 69’ | Harald Tangen Heine Gikling Bruseth |
81’ | Ruben Kristensen Alte Leander Alvheim | 69’ | Eirik Wichne Peter Reinhardsen |
81’ | Mohanad Jeahze Sveinn Aron Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Saether | Havar Grontvedt Jensen | ||
Franklin Nyenetue | Nikolai Skuseth | ||
Max Williamsen | Magnar Odegaard | ||
Leander Alvheim | Jo Inge Berget | ||
Igor Jelicic | Heine Gikling Bruseth | ||
Awet Ermias Alemseged | Sveinn Aron Gudjohnsen | ||
Badou | Peter Reinhardsen | ||
Adrian Kurd Ronning | Niklas Sandberg | ||
Herman Sjavik Opsahl | Daniel Job |
Nhận định Kristiansund BK vs Sarpsborg 08
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | T T T T T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 1 | 4 | 6 | 31 | T T T T B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 6 | 30 | H B T H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 15 | 9 | 0 | 6 | 11 | 27 | B T B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B H T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 22 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T H T T T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H B T B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | H H T B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T B B B T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | H H B H T |
15 | ![]() | 16 | 2 | 0 | 14 | -18 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 16 | 0 | 2 | 14 | -37 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại