Sarpsborg sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Fredrikstad.
![]() Rocco Shein 21 | |
![]() Oskar Oehlenschlaeger 45 | |
![]() Peter Reinhardsen (Thay: Jo Inge Berget) 56 | |
![]() Sondre Soerloekk (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 68 | |
![]() Menno Koch (VAR check) 71 | |
![]() Menno Koch 72 | |
![]() Victor Halvorsen (Thay: Mohanad Jeahze) 73 | |
![]() Patrick Metcalfe (Thay: Rocco Shein) 78 | |
![]() Sondre Soerloekk 79 | |
![]() Benjamin Thoresen Faraas (Thay: Oskar Oehlenschlaeger) 86 | |
![]() Simen Rafn (Thay: Daniel Eid) 86 | |
![]() Nikolai Skuseth (Thay: Alagie Sanyang) 88 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Harald Tangen) 88 | |
![]() Martin Haaheim Elveseter (Thay: Sander Christiansen) 88 | |
![]() Andreas Hagen 90+10' | |
![]() Daniel Seland Karlsbakk (Kiến tạo: Menno Koch) 90+11' | |
![]() Daniel Seland Karlsbakk 90+11' | |
![]() Leonard Owusu 90+15' |
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Sarpsborg 08


Diễn biến Fredrikstad vs Sarpsborg 08
Sarpsborg được hưởng một quả ném biên cao trên phần sân của Fredrikstad.
Tại Fredrikstad, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

Daniel Seland Karlsbakk nhận thẻ vàng cho đội khách.

V À A A O O O! Daniel Seland Karlsbakk ghi bàn gỡ hòa, đưa tỷ số về 1-1.
Bóng đi ra ngoài sân và Fredrikstad được hưởng một quả phát bóng lên.
Tore Hansen ra hiệu cho Sarpsborg được hưởng một quả đá phạt.
Fredrikstad được hưởng một quả phát bóng lên tại Fredrikstad Stadion.
Sarpsborg được hưởng một quả phát bóng.
Fredrikstad được trao một quả phạt góc bởi Tore Hansen.
Phạt góc được trao cho Sarpsborg.
Fredrikstad được hưởng một quả phát bóng.
Ném bi cho Fredrikstad tại sân vận động Fredrikstad.
Bóng đi ra ngoài sân và Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Fredrikstad.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tore Hansen cho Sarpsborg hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cao trên sân cho Fredrikstad ở Fredrikstad.
Sarpsborg thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Martin Haheim-Elveseter thay thế Sander Johan Christiansen.
Sveinn Aron Gudjohnsen vào sân thay cho Harald Tangen của Sarpsborg.
Christian Michelsen (Sarpsborg) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Nikolai Skuseth thay thế Alagie Sanyang.
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Sarpsborg 08
Fredrikstad (3-4-3): Jonathan Fischer (30), Maxwell Woledzi (22), Ulrik Fredriksen (12), Fallou Fall (15), Daniel Eid (16), Rocco Robert Shein (19), Leonard Owusu (6), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Emil Holten (9), Henrik Langaas Skogvold (23)
Sarpsborg 08 (4-3-3): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Mohanad Jeahze (3), Sander Johan Christiansen (8), Aimar Sher (6), Harald Tangen (10), Daniel Karlsbakk (11), Jo Inge Berget (14), Alagie Sanyang (7)


Thay người | |||
68’ | Henrik Langaas Skogvold Sondre Sorlokk | 56’ | Jo Inge Berget Peter Reinhardsen |
78’ | Rocco Shein Patrick Metcalfe | 73’ | Mohanad Jeahze Victor Emanuel Halvorsen |
86’ | Daniel Eid Simen Rafn | 88’ | Harald Tangen Sveinn Aron Gudjohnsen |
86’ | Oskar Oehlenschlaeger Benjamin Thoresen Faraas | 88’ | Alagie Sanyang Nikolai Skuseth |
88’ | Sander Christiansen Martin Haaheim Elveseter |
Cầu thủ dự bị | |||
Sondre Sorlokk | Sveinn Aron Gudjohnsen | ||
Patrick Metcalfe | Carl-Johan Eriksson | ||
Oystein Ovretveit | Nikolai Skuseth | ||
Brage Skaret | Mike Vestergaard | ||
Simen Rafn | Peter Reinhardsen | ||
Benjamin Thoresen Faraas | Sondre Orjasaeter | ||
Ludvik Begby | Mathias Svenningsen-Gronn | ||
Jacob Hanstad | Martin Haaheim Elveseter | ||
Eirik Julius Granaas | Victor Emanuel Halvorsen |
Nhận định Fredrikstad vs Sarpsborg 08
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredrikstad
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại