Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alisson 27 | |
![]() Kaiki 27 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Alisson) 46 | |
![]() Matheus Alves (Thay: Luciano Neves) 46 | |
![]() Kaio Jorge 51 | |
![]() Ferreira (Kiến tạo: Cedric Soares) 52 | |
![]() Enzo Hernan Diaz 57 | |
![]() Andre 61 | |
![]() Kaio Jorge (Kiến tạo: Kaiki) 65 | |
![]() Dudu (Thay: Christian Cardoso) 65 | |
![]() Matheus Pereira 73 | |
![]() Ryan Francisco (Thay: Ferreira) 77 | |
![]() Wendell (Thay: Enzo Hernan Diaz) 77 | |
![]() Lautaro Diaz (Thay: Kaio Jorge) 77 | |
![]() Marcos Antonio 78 | |
![]() Walace (Thay: Lucas Silva) 78 | |
![]() Lucas Daniel Romero 81 | |
![]() Fagner 84 | |
![]() Marquinhos (Thay: Wanderson) 85 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Matheus Pereira) 86 | |
![]() Bruno, Fabricio 90+4' | |
![]() Fabricio Bruno 90+4' | |
![]() Matheus Alves 90+5' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Cruzeiro


Diễn biến Sao Paulo vs Cruzeiro

Thẻ vàng cho Matheus Alves.

Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.

Thẻ vàng cho Fagner.

Thẻ vàng cho Lucas Daniel Romero.
Lucas Silva rời sân và được thay thế bởi Walace.

Thẻ vàng cho Marcos Antonio.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Lautaro Diaz.
Enzo Hernan Diaz rời sân và được thay thế bởi Wendell.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Ryan Francisco.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Dudu.
Kaiki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kaio Jorge ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andre.

Thẻ vàng cho Enzo Hernan Diaz.
Cedric Soares đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ferreira đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Cruzeiro
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Cédric Soares (6), Ruan (22), Alan Franco (28), Enzo Diaz (13), Alisson (25), Marcos Antonio (20), Lucas Ferreira (48), Luciano Neves (10), Ferreira (11), Andre Silva (17)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Fagner (23), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
46’ | Alisson Damián Bobadilla | 65’ | Christian Cardoso Dudu |
46’ | Luciano Neves Matheus Alves | 77’ | Kaio Jorge Lautaro Diaz |
77’ | Enzo Hernan Diaz Wendell | 78’ | Lucas Silva Walace |
77’ | Ferreira Ryan Francisco | 85’ | Wanderson Marquinhos |
86’ | Matheus Pereira Carlos Eduardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jandrei | Leo Aragao | ||
Igor Vinicius | Walace | ||
Wendell | Dudu | ||
Damián Bobadilla | Gabigol | ||
Nahuel Ferraresi | William | ||
Sabino | Mateo Gamarra | ||
Patryck | Marquinhos | ||
Henrique Carmo | Carlos Eduardo | ||
Felipe Negrucci | Lautaro Diaz | ||
Matheus Alves | Janderson | ||
Ryan Francisco | Murilo Rhikman | ||
Rodriguinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại