![]() Andrej Pogacar 18 | |
![]() Marko Bozic 24 | |
![]() Marko Bozic 60 | |
![]() (Pen) Mitja Lotric 72 | |
![]() (Pen) Mitja Lotric 74 | |
![]() Amadej Marosa 87 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Mura
số liệu thống kê

Radomlje

Mura
15 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Mura
Thay người | |||
74’ | Gedeon Guzina Sacha Varga | 46’ | Jan Gorenc Zan Karnicnik |
81’ | Marko Bozic Rok Jazbec | 46’ | Mihael Klepac Ziga Kous |
81’ | Andrej Pogacar Luka Cerar | 46’ | Stanisa Mandic Nardin Mulahusejnovic |
90’ | Ivan Saric Oliver Kregar | 61’ | Nik Lorbek Tomi Horvat |
90’ | Sandi Nuhanovic Jonathan Bumbu | 78’ | Samsindin Ouro Tio Cipot |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sugic | Marko Zalokar | ||
Rok Jazbec | Zan Karnicnik | ||
Gasper Petek | Ziga Kous | ||
Jaka Ihbeisheh | Klemen Sturm | ||
Zan Nikolic | Alen Kozar | ||
Sacha Varga | Tomi Horvat | ||
Oliver Kregar | Tio Cipot | ||
Jonathan Bumbu | Kai Cipot | ||
Luka Cerar | Nardin Mulahusejnovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại