![]() Kai Meriluoto (Thay: Bartug Elmaz) 46 | |
![]() Omar Rekik 52 | |
![]() El-Arbi Hilal Soudani 55 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Matej Malensek) 59 | |
![]() Milojevic (Thay: Moses Zambrang Barnabas) 59 | |
![]() Nejc Viher (Thay: Ziga Repas) 63 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Hillal Soudani) 71 | |
![]() Adam Rasheed (Thay: Anej Lorbek) 71 | |
![]() Niko Grlic (Thay: Benjamin Tetteh) 71 | |
![]() Kai Meriluoto 74 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Djordje Gordic) 83 | |
![]() Miha Kompan Breznik (Thay: Nino Vukasovic) 83 | |
![]() Vid Chinoso Juvancic (Thay: Nino Kukovec) 83 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Radomlje
số liệu thống kê

Maribor

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Radomlje
Maribor: Azbe Jug (1), Bradley M'Bondo (6), Andre Sousa (14), Anej Lorbek (34), Omar Rekik (44), Bartug Elmaz (70), Josip Iličić (72), Jan Repas (15), Ziga Repas (20), Benjamin Tetteh (30), Hillal Soudani (2)
Radomlje: Samo Pridgar (1), Nino Vukasovic (23), Zan Zaler (77), Rok Ljutic (33), Matej Mamic (22), Moses Zambrang Barnabas (30), Ognjen Gnjatic (6), Djordje Gordic (42), Stjepan Davidovic (20), Nino Kukovec (9), Matej Malensek (44)
Thay người | |||
46’ | Bartug Elmaz Kai Meriluoto | 59’ | Moses Zambrang Barnabas Milojevic |
63’ | Ziga Repas Nejc Viher | 59’ | Matej Malensek Jasa Martincic |
71’ | Anej Lorbek Adam Rasheed | 83’ | Djordje Gordic Andrej Pogacar |
71’ | Hillal Soudani Ali Reghba | 83’ | Nino Kukovec Vid Chinoso Juvancic |
71’ | Benjamin Tetteh Niko Grlic | 83’ | Nino Vukasovic Miha Kompan Breznik |
Cầu thủ dự bị | |||
Tanej Handanovic | Jakob Kobal | ||
Menno Bergsen | Halifa Kujabi | ||
Adam Rasheed | Andrej Pogacar | ||
Blaz Vrhovec | Uros Korun | ||
Gyorgy Komaromi | Sandro Zukic | ||
Ali Reghba | Marko Cukon | ||
Niko Grlic | Gaber Dobrovoljc | ||
Nejc Viher | Aleksandar Vucenovic | ||
Luka Krajnc | Milojevic | ||
Kai Meriluoto | Vid Chinoso Juvancic | ||
Tine Cuk | Jasa Martincic | ||
Miha Kompan Breznik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 3 | 47 | B B H B H |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 32 | 5 | 10 | 17 | -29 | 25 | B H H H B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại