Thứ Năm, 08/05/2025
Mickel Miller
31
Dan McNamara
52
Allan Campbell
54
Jake Cooper
54
Zian Flemming (Kiến tạo: Duncan Watmore)
59
Julio Pleguezuelo
63
Luke Cundle (Thay: Adam Randell)
72
Mustapha Bundu (Thay: Mickel Miller)
72
Luke Cundle (Thay: Mickel Miller)
72
Mustapha Bundu (Thay: Adam Randell)
72
Romain Esse
75
Romain Esse (Thay: Duncan Watmore)
75
Matt Butcher (Thay: Morgan Whittaker)
82
Matt Butcher
83
Murray Wallace (Thay: Dan McNamara)
86
Brooke Norton-Cuffy (Thay: Joe Bryan)
86
Ryan Leonard
89
Ben Waine
90
Ben Waine (Thay: Julio Pleguezuelo)
90
Tyreik Samuel Wright (Thay: Bali Mumba)
90
George Saville (Thay: Casper de Norre)
90
Billy Mitchell
90
Billy Mitchell (Thay: Kevin Nisbet)
90
Murray Wallace
90+4'
George Saville (Kiến tạo: Zian Flemming)
90+7'
Brooke Norton-Cuffy
90+7'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Millwall

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Millwall
Millwall
66 Kiểm soát bóng 34
4 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Millwall

Tất cả (38)
90+11'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Zian Flemming đã hỗ trợ ghi bàn.

90+8' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

90+7' G O O O A A L - George Saville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - George Saville đã trúng mục tiêu!

90+7' Brooke Norton-Cuffy nhận thẻ vàng.

Brooke Norton-Cuffy nhận thẻ vàng.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' Thẻ vàng dành cho Murray Wallace.

Thẻ vàng dành cho Murray Wallace.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1'

Kevin Nisbet sẽ rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.

90+1'

Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Tyreik Samuel Wright.

90+1'

Casper de Norre sẽ rời sân và được thay thế bởi George Saville.

90'

Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

90'

Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi [player2].

89' Thẻ vàng dành cho Ryan Leonard.

Thẻ vàng dành cho Ryan Leonard.

86'

Joe Bryan rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.

86'

Dan McNamara rời sân và được thay thế bởi Murray Wallace.

83'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.

83'

Morgan Whittaker sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.

75'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.

75'

Duncan Watmore sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Millwall

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Dan Scarr (6), Adam Randell (20), Kaine Kesler-Hayden (29), Mikel Miller (14), Jordan Houghton (4), Bali Mumba (2), Finn Azaz (18), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9)

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Wes Harding (45), Danny McNamara (2), Casper De Norre (24), Allan Campbell (14), Joe Bryan (15), Zian Flemming (10), Duncan Watmore (19), Kevin Nisbet (7)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
21
Conor Hazard
5
Julio Pleguezuelo
6
Dan Scarr
20
Adam Randell
29
Kaine Kesler-Hayden
14
Mikel Miller
4
Jordan Houghton
2
Bali Mumba
18
Finn Azaz
10
Morgan Whittaker
9
Ryan Hardie
7
Kevin Nisbet
19
Duncan Watmore
10
Zian Flemming
15
Joe Bryan
14
Allan Campbell
24
Casper De Norre
2
Danny McNamara
45
Wes Harding
5
Jake Cooper
18
Ryan Leonard
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-1-2
Thay người
72’
Mickel Miller
Luke Cundle
86’
Dan McNamara
Murray Wallace
72’
Adam Randell
Mustapha Bundu
86’
Joe Bryan
Brooke Norton-Cuffy
82’
Morgan Whittaker
Matt Butcher
90’
Casper de Norre
George Saville
90’
Bali Mumba
Tyreik Wright
90’
Kevin Nisbet
Billy Mitchell
90’
Julio Pleguezuelo
Ben Waine
Cầu thủ dự bị
Macauley Gillesphey
Connal Trueman
Joe Edwards
Murray Wallace
Callum Burton
George Saville
Matt Butcher
George Honeyman
Lewis Warrington
Ryan Longman
Luke Cundle
Aidomo Emakhu
Mustapha Bundu
Romain Esse
Tyreik Wright
Billy Mitchell
Ben Waine
Brooke Norton-Cuffy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/10 - 2023
27/04 - 2024
24/10 - 2024
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X