V À A A O O O - Mark Kovacsreti từ Nyiregyhaza Spartacus FC đã thực hiện thành công quả phạt đền!
![]() Bernardo Matic (Kiến tạo: Branimir Cipetic) 8 | |
![]() Bernardo Matic 38 | |
![]() Aboubakar Keita (Thay: Matyas Katona) 63 | |
![]() Dorian Babunski (Thay: Peter Beke) 64 | |
![]() Nemanja Antonov (Thay: Barna Benczenleitner) 64 | |
![]() Gabor Molnar (Thay: Soma Novothny) 68 | |
![]() Aron Alaxai 76 | |
![]() Milan Majer 84 | |
![]() Bogdan Melnyk 90 | |
![]() Dominik Nagy 90 | |
![]() (Pen) Mark Kovacsreti 90+4' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kisvarda FC


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kisvarda FC


Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

Thẻ vàng cho Milan Majer.

Thẻ vàng cho Aron Alaxai.
Soma Novothny rời sân và được thay thế bởi Gabor Molnar.
Barna Benczenleitner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Antonov.
Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Dorian Babunski.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Aboubakar Keita.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bernardo Matic.
Branimir Cipetic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bernardo Matic đã ghi bàn!

V À A A A O O O Kisvarda ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kisvarda FC
Nyiregyhaza Spartacus FC (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Stefanos Evangelou (41), Aron Alaxai (4), Pavlos Correa (44), Barna Benczenleitner (66), Matyas Katona (70), Bright Edomwonyi (34), Yurii Toma (6), Dominik Nagy (14), Milan Majer (11), Peter Beke (9)
Kisvarda FC (4-2-3-1): Ilya Popovich (30), Bogdan Melnyk (14), Branimir Cipetic (24), Bernardo Matic (4), Ridwan Popoola (6), Ballint Olah (50), Dominik Soltesz (10), Jasmin Mesanovic (27), Soma Novothny (86), Tonislav Yordanov (99), Krisztian Nagy (55)


Thay người | |||
63’ | Matyas Katona Aboubakar Keita | 68’ | Soma Novothny Gabor Molnar |
64’ | Barna Benczenleitner Nemanja Antonov | ||
64’ | Peter Beke Dorian Babunski |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Kovacs | Marcell Kovacs | ||
Nemanja Antonov | Sinan Medgyes | ||
Ranko Jokic | Aleksandar Jovicic | ||
Attila Temesvari | Martin Chlumecky | ||
Aboubakar Keita | Marko Matanovic | ||
Balazs Manner | Maxim Osztrovka | ||
Dorian Babunski | Istvan Soltesz | ||
Mark Kovacsreti | Gabor Molnar | ||
Roland Biro |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại