![]() Vasko Kalezic 16 | |
![]() Valentin Rudovic 18 | |
![]() Nikola Janjic 33 | |
![]() Nikola Durkovic 60 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Otrant
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 59 | 81 | T T T T B |
2 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 15 | 59 | T H T B B |
3 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | B H T T T |
4 | ![]() | 34 | 10 | 16 | 8 | 3 | 46 | T T H H H |
5 | 34 | 13 | 5 | 16 | -12 | 44 | B T B H T | |
6 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -11 | 42 | T H T T H |
7 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -12 | 41 | B H B H H |
8 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -18 | 38 | B B B B H |
9 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | H B B H T |
10 | 34 | 7 | 8 | 19 | -17 | 29 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại