![]() Ivan Vukcevic 3 | |
![]() Ivan Vukcevic 10 | |
![]() Armin Bosnjak 39 | |
![]() Zarko Korac 54 | |
![]() Ivan Vukcevic 72 | |
![]() Takeru Komiya 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jedinstvo BP
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 13 | 60 | T B B H B |
3 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 2 | 51 | T T T B H |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -13 | 44 | B B H T T |
6 | 36 | 13 | 5 | 18 | -19 | 44 | B H T B B | |
7 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H B H |
8 | ![]() | 36 | 10 | 12 | 14 | -15 | 42 | B H H B H |
9 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -9 | 39 | B H T T H |
10 | 36 | 9 | 8 | 19 | -10 | 35 | H B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại