![]() Valentin Rudovic 17 | |
![]() Velizar Janketic 21 | |
![]() Valentin Rudovic 26 | |
![]() Halil Muharemovic 53 | |
![]() Valentin Rudovic 56 | |
![]() Stefan Filipovic 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Bokelj
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Otrant
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 13 | 60 | T B B H B |
3 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 2 | 51 | T T T B H |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -13 | 44 | B B H T T |
6 | 36 | 13 | 5 | 18 | -19 | 44 | B H T B B | |
7 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H B H |
8 | ![]() | 36 | 10 | 12 | 14 | -15 | 42 | B H H B H |
9 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -9 | 39 | B H T T H |
10 | 36 | 9 | 8 | 19 | -10 | 35 | H B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại