![]() Ognjen Gasevic 29 | |
![]() Andrija Bulatovic 66 | |
![]() Dragan Miranovic 88 | |
![]() Andrija Bulatovic 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 56 | 75 | H H T T T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 15 | 56 | H H B T H |
3 | ![]() | 31 | 10 | 13 | 8 | 3 | 43 | H B B T T |
4 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -1 | 41 | B T B B H |
5 | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B B T | |
6 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | -10 | 39 | B T T B H |
7 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -13 | 37 | H B B B B |
8 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -13 | 35 | T B H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -11 | 31 | T T H H B |
10 | 31 | 7 | 7 | 17 | -14 | 28 | B T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại