![]() Runar Thor Sigurgeirsson 42 | |
![]() Mansour Sinyan 42 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Chovanie Amatkarijo) 45 | |
![]() Calvin Kabuye (Thay: Sebastian Karlsson Grach) 67 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Adam Herdonsson) 71 | |
![]() Dzenis Kozica (Thay: Niklas Soederberg) 71 | |
![]() Daniel Ljung (Thay: Alex Thor Hauksson) 75 | |
![]() (og) Daniel Ljung 83 | |
![]() Mykola Musolitin (Thay: Erick Brendon) 87 | |
![]() Sam Mensiro (Thay: Simon Kroon) 87 | |
![]() Andre Oesterholm (Thay: Jakob Johnsson) 87 | |
![]() Andre Oesterholm 88 | |
![]() Aly Keita 90+4' |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

Oesters IF

Oestersunds FK
8 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Oestersunds FK
Oesters IF (4-2-3-1): Miloje Prekovic (1), Adam Herdonsson (17), Maanz Berg (3), Sebastian Hedlund (4), Runar Thor Sigurgeirsson (21), Alex Thor Hauksson (8), Manasse Kusu (22), Vladimir Rodic (23), Niklas Soderberg (9), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)
Oestersunds FK (5-4-1): Aly Keita (1), Jakob Johnsson (15), Cesar Weilid (2), Theodore Rask (22), Myroslav Mazur (18), Yannick Adjoumani (28), Simon Kroon (21), Mansour Sinyan (25), Erick Brendon (8), Chovanie Amatkarijo (26), Sebastian Karlsson Grach (9)

Oesters IF
4-2-3-1
1
Miloje Prekovic
17
Adam Herdonsson
3
Maanz Berg
4
Sebastian Hedlund
21
Runar Thor Sigurgeirsson
8
Alex Thor Hauksson
22
Manasse Kusu
23
Vladimir Rodic
9
Niklas Soderberg
19
Adam Bergmark Wiberg
10
Jesper Johansson Westermark
9
Sebastian Karlsson Grach
26
Chovanie Amatkarijo
8
Erick Brendon
25
Mansour Sinyan
21
Simon Kroon
28
Yannick Adjoumani
18
Myroslav Mazur
22
Theodore Rask
2
Cesar Weilid
15
Jakob Johnsson
1
Aly Keita

Oestersunds FK
5-4-1
Thay người | |||
71’ | Adam Herdonsson Ahmed Bonnah | 45’ | Chovanie Amatkarijo Ziad Ghanoum |
71’ | Niklas Soederberg Dzenis Kozica | 67’ | Sebastian Karlsson Grach Calvin Kabuye |
75’ | Alex Thor Hauksson Daniel Ljung | 87’ | Simon Kroon Samuel Mensah |
87’ | Erick Brendon Mykola Musolitin | ||
87’ | Jakob Johnsson Andre Einari Osterholm |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Calvin Kabuye | ||
Tatu Valdemar Varmanen | Ziad Ghanoum | ||
Theodor Johansson | Samuel Mensah | ||
Daniel Ljung | Mykola Musolitin | ||
Isak Magnusson | Sadmir Zekovic | ||
Ahmed Bonnah | Andre Einari Osterholm | ||
Dzenis Kozica | Anton Berg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại