![]() Jesper Westermark 7 | |
![]() Felix Jakobsson (Thay: Tom Amos) 12 | |
![]() Adam Ben Lamin 31 | |
![]() Jesper Westermark 36 | |
![]() John Stenberg 45+4' | |
![]() Youssouf Assogba 61 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Adam Bergmark Wiberg) 63 | |
![]() Adrian Edquist (Thay: Daniel Strandsaeter) 65 | |
![]() Elias Nordstroem (Thay: Marko Nikolic) 65 | |
![]() Alex Thor Hauksson 67 | |
![]() Emil Engqvist (Thay: Manasse Kusu) 75 | |
![]() Ahmed Bonnah 77 | |
![]() Fredric Fendrich (Thay: Robin Book) 82 | |
![]() Edin Hamidovic (Thay: Adnan Maric) 82 | |
![]() Jonathan Drott (Thay: Vladimir Rodic) 86 | |
![]() Isak Magnusson (Thay: Dzenis Kozica) 86 | |
![]() Isak Magnusson (Kiến tạo: Jonathan Drott) 90+1' |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Joenkoepings Soedra
số liệu thống kê

Oesters IF

Joenkoepings Soedra
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Joenkoepings Soedra
Oesters IF (4-4-2): Mattias Nilsson (25), Mattias Pavic (2), John Holger Michael Stenberg (4), Maanz Berg (3), Oliver Silverholt (14), Dzenis Kozica (7), Manasse Kusu (22), Alex Thor Hauksson (8), Vladimir Rodic (23), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)
Joenkoepings Soedra (3-5-2): Tom Amos (31), Adam Ben Lamin (6), Anton Sebastian Crona (7), Youssouf Assogba (19), Daniel Strandsater (12), Adnan Maric (11), Junes Barny (8), Daniel Ljung (22), Malkolm Moenza (26), Robin Book (10), Marko Nikolic (24)

Oesters IF
4-4-2
25
Mattias Nilsson
2
Mattias Pavic
4
John Holger Michael Stenberg
3
Maanz Berg
14
Oliver Silverholt
7
Dzenis Kozica
22
Manasse Kusu
8
Alex Thor Hauksson
23
Vladimir Rodic
19
Adam Bergmark Wiberg
10
Jesper Johansson Westermark
24
Marko Nikolic
10
Robin Book
26
Malkolm Moenza
22
Daniel Ljung
8
Junes Barny
11
Adnan Maric
12
Daniel Strandsater
19
Youssouf Assogba
7
Anton Sebastian Crona
6
Adam Ben Lamin
31
Tom Amos

Joenkoepings Soedra
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Adam Bergmark Wiberg Ahmed Bonnah | 12’ | Tom Amos Felix Jakobsson |
75’ | Manasse Kusu Emil Engqvist | 65’ | Daniel Strandsaeter Adrian Edqvist |
86’ | Vladimir Rodic Jonathan Drott | 65’ | Marko Nikolic Elias Nordstroem |
86’ | Dzenis Kozica Isak Magnusson | 82’ | Robin Book Fredric Fendrich |
82’ | Adnan Maric Edin Hamidovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatu Valdemar Varmanen | Felix Jakobsson | ||
Jonathan Drott | Fredric Fendrich | ||
Isak Magnusson | Adrian Edqvist | ||
Emil Engqvist | Anton Thorsson | ||
Victor Stulic | Elias Nordstroem | ||
Marc Rochester Soerensen | Edin Hamidovic | ||
Ahmed Bonnah | Mohammad Fazal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại