![]() Samuel Adrian 38 | |
![]() Adam Ben Lamin 55 | |
![]() (Pen) Adam Bergmark Wiberg 57 | |
![]() Alex Thor Hauksson 63 | |
![]() Sebastian Crona 64 | |
![]() Jonathan Drott (Thay: Manasse Kusu) 66 | |
![]() (og) Victor Stulic 68 | |
![]() Niklas Dahlstroem 74 | |
![]() Marc Rochester Soerensen (Thay: Dzenis Kozica) 75 | |
![]() Fredric Fendrich (Thay: Samuel Adrian) 79 | |
![]() Adrian Edquist (Thay: Mohammad Fazal) 79 | |
![]() Emil Engqvist (Thay: Alex Thor Hauksson) 83 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Tatu Varmanen) 83 | |
![]() Anton Thorsson (Thay: Edin Hamidovic) 85 | |
![]() Daniel Strandsaeter (Thay: Malkolm Moenza) 90 |
Thống kê trận đấu Joenkoepings Soedra vs Oesters IF
số liệu thống kê

Joenkoepings Soedra

Oesters IF
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Joenkoepings Soedra vs Oesters IF
Joenkoepings Soedra (3-5-2): Alexander Nilsson (30), Niklas Dahlstrom (23), Adam Ben Lamin (6), Arvid Eriksson (15), Mohammad Fazal (3), Malkolm Moenza (26), Daniel Ljung (22), Samuel Adrian (8), Marko Nikolic (24), Robin Book (10), Edin Hamidovic (9)
Oesters IF (4-2-3-1): Victor Stulic (12), Tatu Valdemar Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Maanz Berg (3), Mattias Pavic (2), Manasse Kusu (22), Alex Thor Hauksson (8), Vladimir Rodic (23), Dzenis Kozica (7), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)

Joenkoepings Soedra
3-5-2
30
Alexander Nilsson
23
Niklas Dahlstrom
6
Adam Ben Lamin
15
Arvid Eriksson
3
Mohammad Fazal
26
Malkolm Moenza
22
Daniel Ljung
8
Samuel Adrian
24
Marko Nikolic
10
Robin Book
9
Edin Hamidovic
10
Jesper Johansson Westermark
19
Adam Bergmark Wiberg
7
Dzenis Kozica
23
Vladimir Rodic
8
Alex Thor Hauksson
22
Manasse Kusu
2
Mattias Pavic
3
Maanz Berg
5
Mattis Adolfsson
33
Tatu Valdemar Varmanen
12
Victor Stulic

Oesters IF
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | Samuel Adrian Fredric Fendrich | 66’ | Manasse Kusu Jonathan Drott |
79’ | Mohammad Fazal Adrian Edqvist | 75’ | Dzenis Kozica Marc Rochester Soerensen |
85’ | Edin Hamidovic Anton Thorsson | 83’ | Tatu Varmanen Ahmed Bonnah |
90’ | Malkolm Moenza Daniel Strandsater | 83’ | Alex Thor Hauksson Emil Engqvist |
Cầu thủ dự bị | |||
Anas Al Asbahi | Mattias Nilsson | ||
Felix Jakobsson | Marc Rochester Soerensen | ||
Fredric Fendrich | Ahmed Bonnah | ||
Anton Sebastian Crona | Emil Engqvist | ||
Daniel Strandsater | Isak Magnusson | ||
Adrian Edqvist | Jonathan Drott | ||
Anton Thorsson | Alen Zahirovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại