![]() Rok Kronaveter 42 | |
![]() Tio Cipot (Thay: Jan Gorenc) 46 | |
![]() Martin Milec 46 | |
![]() Ognjen Mudrinski 53 | |
![]() Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski) 58 | |
![]() Nino Zugelj (Thay: Rok Kronaveter) 59 | |
![]() (og) Nemanja Mitrovic 65 | |
![]() Max Watson 69 | |
![]() Mirlind Daku 69 | |
![]() Ignacio Guerrico (Thay: Gregor Sikosek) 73 | |
![]() Gregor Balazic 74 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Samsindin Ouro) 78 | |
![]() Tilen Scernjavic (Thay: Klemen Sturm) 82 | |
![]() Aleks Pihler (Thay: Djorde Ivanovic) 90 |
Thống kê trận đấu Mura vs Maribor
số liệu thống kê

Mura

Maribor
6 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Maribor
Thay người | |||
46’ | Jan Gorenc Tio Cipot | 58’ | Ognjen Mudrinski Rok Sirk |
78’ | Samsindin Ouro Niko Kasalo | 59’ | Rok Kronaveter Nino Zugelj |
82’ | Klemen Sturm Tilen Scernjavic | 73’ | Gregor Sikosek Ignacio Guerrico |
90’ | Djorde Ivanovic Aleks Pihler |
Cầu thủ dự bị | |||
Matko Obradovic | Samo Pridgar | ||
Alen Kozar | Mirko Mutavcic | ||
Lan Erjavec | Aleks Pihler | ||
Marin Karamarko | Marcos | ||
Niko Kasalo | Rok Sirk | ||
Tio Cipot | Luka Uskokovic | ||
Ziga Skoflek | Malik Sellouki | ||
Mitja Lotric | Ignacio Guerrico | ||
Tilen Scernjavic | Nino Zugelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại