![]() Orphe Mbina 22 | |
![]() Anomnachi Chinasa Chidi 31 | |
![]() Patrick Mbina 36 | |
![]() Franko Kovacevic (Thay: Florjan Jevsenak) 46 | |
![]() Nikita Iosifov (Thay: Danijel Sturm) 46 | |
![]() Mario Kvesic 57 | |
![]() Artemijus Tutyskinas (Thay: Lukasz Bejger) 58 | |
![]() Benjamin Tetteh (Thay: Orphe Mbina) 62 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Ziga Repas) 62 | |
![]() Isaac Tshipamba Mulowati (Thay: Cedomir Bumbic) 71 | |
![]() Eric Taylor (Thay: Jan Repas) 71 | |
![]() Mark Spanring (Thay: Ali Reghba) 74 | |
![]() Milot Avdyli (Thay: Anomnachi Chinasa Chidi) 78 | |
![]() Juanjo Nieto 78 |
Thống kê trận đấu Maribor vs NK Celje
số liệu thống kê

Maribor

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs NK Celje
Maribor: Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Cedomir Bumbic (3), Omar Rekik (44), Gregor Sikosek (12), Ziga Repas (10), Nejc Viher (4), Jan Repas (15), Mohamed Bamba (41), Orphe Mbina (99)
NK Celje: Simon Sluga (21), Žan Karničnik (23), Lukasz Bejger (44), Juanjo Nieto (2), Mark Zabukovnik (19), Mario Kvesic (8), Florjan Jevsenak (7), Danijel Sturm (10), Andrej Kotnik (17), Darko Hrka (4), Anomnachi Chinasa Chidi (14)
Thay người | |||
62’ | Mark Spanring Ali Reghba | 46’ | Danijel Sturm Nikita Iosifov |
62’ | Orphe Mbina Benjamin Tetteh | 46’ | Florjan Jevsenak Franko Kovacevic |
71’ | Jan Repas Eric Taylor | 58’ | Lukasz Bejger Artemijus Tutyskinas |
71’ | Cedomir Bumbic Isaac Tshipamba Mulowati | 78’ | Anomnachi Chinasa Chidi Milot Avdyli |
74’ | Ali Reghba Mark Spanring |
Cầu thủ dự bị | |||
Nejc Antonic | Kolar | ||
Tilen Golic | Zan-Luk Leban | ||
Mark Spanring | Gasper Vodeb | ||
Adam Rasheed | Damjan Vuklisevic | ||
Nik Belovik | Nikita Iosifov | ||
Eric Taylor | Milot Avdyli | ||
Karol Borys | Ivica Vidovic | ||
Niko Grlic | Franko Kovacevic | ||
Gyorgy Komaromi | Faris Dzevahiric | ||
Isaac Tshipamba Mulowati | Artemijus Tutyskinas | ||
Ali Reghba | Zan Luka Zuzek | ||
Benjamin Tetteh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại