Phát bóng lên cho Arouca tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.
![]() David Simao 3 | |
![]() Luis Asue 9 | |
![]() (Pen) Alan 45+2' | |
![]() Alfonso Trezza (Thay: Pablo Gozalbez) 46 | |
![]() Quaresma (Thay: Weverson) 46 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Alan) 46 | |
![]() Lawrence Ofori 59 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Jeremy Antonisse) 61 | |
![]() Madson (Kiến tạo: Ruben Ramos) 65 | |
![]() Quaresma 74 | |
![]() Vladislav Morozov (Thay: Henrique Araujo) 77 | |
![]() Guilherme Liberato (Thay: Lawrence Ofori) 82 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Madson) 82 | |
![]() Chico Lamba 83 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Luis Asue) 87 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Jason) 89 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Arouca


Diễn biến Moreirense vs Arouca
Arouca được trao một quả phạt góc.
Arouca đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả ném biên cho Arouca ở phần sân của Moreirense.
Ném biên cho Moreirense tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.
Arouca được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Arouca thực hiện sự thay đổi thứ tư với Miguel Puche Garcia thay thế Jason.
Guilherme Schettine thay thế Luis Asue cho đội chủ nhà.
Moreirense được trao một quả phạt góc.
Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho đội khách một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Arouca ở phần sân của họ.

Chico Lamba (Arouca) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Moreirense được trao một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ở Moreira de Conegos, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội chủ nhà thay thế Lawrence Ofori bằng Guilherme Liberato.
Pedro Miguel Costa Santos vào sân thay cho Madson của Moreirense.
Joao Antonio Ferreira Goncalves chỉ định một quả đá phạt cho Moreirense.
Arouca thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của Moreirense.
Liệu Arouca có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Moreirense không?
Gonzalo Garcia thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas với việc Vladislav Morozov thay thế Henrique Araujo.
Đội hình xuất phát Moreirense vs Arouca
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Maracas (26), Marcelo (44), Godfried Frimpong (23), Lawrence Ofori (80), Ruben Ramos (6), Madson (31), Alan (11), Jeremy Antonisse (10), Luis Asue (9)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Nino Galovic (44), Chico Lamba (73), Weverson (26), David Simao (5), Taichi Fukui (21), Jason (10), Pablo Gozálbez (22), Morlaye Sylla (2), Henrique Araujo (39)


Thay người | |||
46’ | Alan Benny | 46’ | Weverson Quaresma |
61’ | Jeremy Antonisse Gabrielzinho | 46’ | Pablo Gozalbez Alfonso Trezza |
82’ | Madson Pedro Santos | 77’ | Henrique Araujo Vladislav Morozov |
82’ | Lawrence Ofori Guilherme Liberato | 89’ | Jason Miguel Puche Garcia |
87’ | Luis Asue Guilherme Schettine |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Santos | Joao Valido | ||
Caio Secco | Thiago | ||
Andre Castro | Quaresma | ||
Ponck | Vladislav Morozov | ||
Benny | Miguel Puche Garcia | ||
Guilherme Liberato | Oriol Busquets | ||
Gilberto Batista | Pedro Moreira | ||
Gabrielzinho | Alex Pinto | ||
Guilherme Schettine | Alfonso Trezza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moreirense
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại