Moreirense tiến nhanh lên phía trước nhưng Carlos Andre Fernandes Macedo thổi phạt việt vị.
![]() Alfonso Trezza 37 | |
![]() Taichi Fukui 41 | |
![]() Cesar Peixoto 50 | |
![]() Jose Fontan 54 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Luis Asue) 63 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Lawrence Ofori) 63 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Pedro Santos) 63 | |
![]() Jason (Thay: Alfonso Trezza) 67 | |
![]() Dylan Nandin (Thay: Henrique Araujo) 67 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Madson) 74 | |
![]() Jason (Kiến tạo: Taichi Fukui) 77 | |
![]() Ivo Rodrigues (Thay: Alan) 80 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Pablo Gozalbez) 81 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Taichi Fukui) 81 | |
![]() Boris Popovic (Thay: Morlaye Sylla) 90 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Moreirense


Diễn biến Arouca vs Moreirense
Carlos Andre Fernandes Macedo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Moreirense ngay ngoài khu vực của Arouca.
Ném biên cho Moreirense trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Moreirense trong phần sân của họ.
Ném biên cho Arouca trong phần sân của Moreirense.
Ném biên cho Arouca.
Arouca thực hiện sự thay người thứ năm với Boris Popovic thay cho Morlaye Sylla.
Arouca bị bắt việt vị.
Đá phạt cho Arouca trong phần sân của họ.
Moreirense bị thổi phạt việt vị.
Moreirense được Carlos Andre Fernandes Macedo trao cho một quả phạt góc.
Liệu Moreirense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Arouca không?
Moreirense được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Ném biên cho Arouca trong phần sân của Moreirense.
Ném biên cho Arouca tại Estadio Municipal de Arouca.
Ném biên cho Arouca trong phần sân của họ.
Moreirense có một quả ném biên nguy hiểm.
Arouca được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Guilherme Schettine của Moreirense tiến về phía khung thành tại Estadio Municipal de Arouca. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Carlos Andre Fernandes Macedo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Liệu Moreirense có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Arouca không?
Đội hình xuất phát Arouca vs Moreirense
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (22), Morlaye Sylla (2), Henrique Araujo (39)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Maracas (26), Marcelo (44), Leonardo Buta (15), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Pedro Santos (21), Alan (11), Madson (31), Luis Asue (9)


Thay người | |||
67’ | Alfonso Trezza Jason | 63’ | Lawrence Ofori Sidnei Tavares |
67’ | Henrique Araujo Dylan Nandin | 63’ | Pedro Santos Jeremy Antonisse |
81’ | Pablo Gozalbez Miguel Puche Garcia | 63’ | Luis Asue Guilherme Schettine |
81’ | Taichi Fukui Mamadou Loum | 74’ | Madson Benny |
90’ | Morlaye Sylla Boris Popovic | 80’ | Alan Ivo Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Valido | Caio Secco | ||
Jason | Sidnei Tavares | ||
Miguel Puche Garcia | Ivo Rodrigues | ||
Boris Popovic | Jeremy Antonisse | ||
Dylan Nandin | Benny | ||
Guven Yalcin | Afonso Assis | ||
Mamadou Loum | Gilberto Batista | ||
Alex Pinto | Guilherme Schettine | ||
Brian Mansilla |
Nhận định Arouca vs Moreirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại