Thứ Năm, 08/05/2025
Sam Greenwood
24
Will Vaulks
33
James Beadle
40
Akin Famewo
40
(og) Michael Ihiekwe
41
Djeidi Gassama (Thay: Bailey Tye Cadamarteri)
46
Djeidi Gassama
46
Djeidi Gassama (Thay: Bailey Cadamarteri)
46
Dominic Iorfa (Thay: Bambo Diaby)
62
Ian Poveda (Thay: Pol Valentin)
62
Ian Poveda (Thay: Bambo Diaby)
62
Dominic Iorfa (Thay: Pol Valentin)
62
Isaiah Jones (Kiến tạo: Luke Ayling)
73
Lukas Engel (Thay: Luke Thomas)
75
Jeff Hendrick (Thay: Will Vaulks)
76
Michael Smith (Thay: Ike Ugbo)
77
Akin Famewo
79
Dominic Iorfa
80
(Pen) Sam Greenwood
81
Anfernee Dijksteel
83
Anfernee Dijksteel (Thay: Isaiah Jones)
83
Samuel Silvera
84
Samuel Silvera (Thay: Emmanuel Latte Lath)
84
Alex Gilbert (Thay: Finn Azaz)
88

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Sheffield Wednesday

Tất cả (33)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

84'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

84'

Emmanuel Latte Lath sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

83'

Isaiah Jones sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81' Anh ấy BỎ QUA - Sam Greenwood thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Sam Greenwood thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

80' Thẻ vàng dành cho Dominic Iorfa.

Thẻ vàng dành cho Dominic Iorfa.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng dành cho Akin Famewo.

Thẻ vàng dành cho Akin Famewo.

77'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

77'

Ike Ugbo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Jeff Hendrick.

76'

Will Vaulks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.

73'

Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.

74' G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

73' G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

62'

Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sheffield Wednesday

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Jonny Howson (16), Matt Clarke (5), Luke Thomas (33), Daniel Barlaser (4), Lewis O'Brien (28), Isaiah Jones (11), Finn Azaz (20), Sam Greenwood (29), Emmanuel Latte Lath (9)

Sheffield Wednesday (3-4-3): James Beadle (26), Bambo Diaby (5), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Pol Valentín (14), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Bailey-Tye Cadamarteri (42), Ike Ugbo (12), Anthony Musaba (45)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
12
Luke Ayling
16
Jonny Howson
5
Matt Clarke
33
Luke Thomas
4
Daniel Barlaser
28
Lewis O'Brien
11
Isaiah Jones
20
Finn Azaz
29
Sam Greenwood
9
Emmanuel Latte Lath
45
Anthony Musaba
12
Ike Ugbo
42
Bailey-Tye Cadamarteri
18
Marvin Johnson
10
Barry Bannan
4
Will Vaulks
14
Pol Valentín
23
Akin Famewo
20
Michael Ihiekwe
5
Bambo Diaby
26
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-3
Thay người
75’
Luke Thomas
Lukas Engel
46’
Bailey Cadamarteri
Djeidi Gassama
83’
Isaiah Jones
Anfernee Dijksteel
62’
Bambo Diaby
Ian Poveda
84’
Emmanuel Latte Lath
Sam Silvera
76’
Will Vaulks
Jeff Hendrick
88’
Finn Azaz
Alex Gilbert
77’
Ike Ugbo
Michael Smith
Cầu thủ dự bị
Tom Glover
Cameron Dawson
Anfernee Dijksteel
Liam Palmer
Lukas Engel
Dominic Iorfa
Charlie Lennon
Reece James
Law McCabe
Jeff Hendrick
Luke Woolston
Djeidi Gassama
Alex Gilbert
Michael Smith
Sam Silvera
Ashley Fletcher
Pharrell Willis
Ian Poveda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/04 - 2021
20/09 - 2023
01/04 - 2024
26/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X