Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Windass (Kiến tạo: Callum Paterson) 29 | |
![]() Moussa Sissoko (Kiến tạo: Imran Louza) 45+1' | |
![]() Kevin Keben (Thay: James Abankwah) 46 | |
![]() Michael Ihiekwe (Thay: Barry Bannan) 62 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Svante Ingelsson) 62 | |
![]() Yan Valery 65 | |
![]() Liam Palmer (Thay: Gabriel Otegbayo) 71 | |
![]() Olaf Kobacki (Thay: Josh Windass) 71 | |
![]() Yasser Larouci (Thay: Caleb Wiley) 78 | |
![]() Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia) 78 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Michael Smith) 79 | |
![]() Zavier Massiah-Edwards (Thay: Rocco Vata) 84 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mamadou Doumbia) 84 |
Thống kê trận đấu Watford vs Sheffield Wednesday


Diễn biến Watford vs Sheffield Wednesday
Mamadou Doumbia rời sân và anh được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Rocco Vata rời sân và anh được thay thế bởi Zavier Massiah-Edwards.
Michael Smith rời sân và anh được thay thế bởi Ike Ugbo.
Jeremy Ngakia rời sân và anh được thay thế bởi Ryan Andrews.
Caleb Wiley rời sân và anh được thay thế bởi Yasser Larouci.
Josh Windass rời sân và anh được thay thế bởi Olaf Kobacki.
Gabriel Otegbayo rời sân và anh được thay thế bởi Liam Palmer.

Thẻ vàng cho Yan Valery.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.
James Abankwah rời sân và được thay thế bởi Kevin Keben.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Imran Louza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moussa Sissoko đã ghi bàn!
Callum Paterson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Windass ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân Vicarage Road, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Watford vs Sheffield Wednesday
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), Mattie Pollock (6), James Abankwah (25), Caleb Wiley (26), Imran Louza (10), Pierre Dwomoh (14), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Rocco Vata (11), Mamadou Doumbia (20)
Sheffield Wednesday (4-4-1-1): Pierce Charles (47), Yan Valery (27), Shea Charles (44), Gabriel Otegbayo (33), Marvin Johnson (18), Callum Paterson (13), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11), Michael Smith (24)


Thay người | |||
46’ | James Abankwah Kévin Keben | 62’ | Barry Bannan Michael Ihiekwe |
78’ | Caleb Wiley Yasser Larouci | 62’ | Svante Ingelsson Nathaniel Chalobah |
78’ | Jeremy Ngakia Ryan Andrews | 71’ | Gabriel Otegbayo Liam Palmer |
84’ | Mamadou Doumbia Vakoun Bayo | 71’ | Josh Windass Olaf Kobacki |
84’ | Rocco Vata Zavier Massiah-Edwards | 79’ | Michael Smith Iké Ugbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Dele-Bashiru | Michael Ihiekwe | ||
Alfie Marriott | James Beadle | ||
Francisco Sierralta | Liam Palmer | ||
Kévin Keben | Ryo Hatsuse | ||
Yasser Larouci | Nathaniel Chalobah | ||
Ryan Andrews | Jamal Lowe | ||
Tom Ince | Iké Ugbo | ||
Vakoun Bayo | Charlie McNiell | ||
Zavier Massiah-Edwards | Olaf Kobacki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại