Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Cedric Teguia 18 | |
![]() (Pen) Dioni 19 | |
![]() Andrija Vukcevic 23 | |
![]() Manu Molina 33 | |
![]() Nikola Sipcic 35 | |
![]() Nelson Monte 45+5' | |
![]() Sergio Guerrero 54 | |
![]() Roko Baturina (Thay: Julen Lobete) 63 | |
![]() Jairo Izquierdo (Thay: Cedric Wilfried Teguia Noubi) 64 | |
![]() Izan Merino (Thay: Manu Molina) 64 | |
![]() Jairo Izquierdo (Thay: Cedric Teguia) 64 | |
![]() Jose Rios (Thay: Damian Musto) 68 | |
![]() Andy (Thay: Damian Musto) 68 | |
![]() Pocho Roman (Thay: Hugo Gonzalez) 76 | |
![]() Luca Sangalli (Thay: Dioni) 78 | |
![]() Antonio Cordero (Thay: Kevin Villodres) 79 | |
![]() Luca Sangalli 79 | |
![]() Roko Baturina 83 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: David Larrubia) 87 | |
![]() Jokin Gabilondo 90+2' |
Thống kê trận đấu Malaga vs Cartagena


Diễn biến Malaga vs Cartagena

Thẻ vàng cho Jokin Gabilondo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.

Thẻ vàng cho Roko Baturina.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Luca Sangalli.
Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi [player2].
Dioni rời sân và được thay thế bởi Luca Sangalli.
Hugo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Pocho Roman.
Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Andy.
Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Jose Rios.
Damian Musto rời sân và được thay thế bởi [player2].
Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Izan Merino.
Cedric Teguia rời sân và được thay thế bởi Jairo Izquierdo.
Manu Molina rời sân và được thay thế bởi [player2].
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Sergio Guerrero.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Malaga vs Cartagena
Malaga (4-2-3-1): Alfonso Herrero (1), Jokin Gabilondo (2), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Rodriguez Sanchez (18), Manu Molina (12), Luismi (19), Julen Lobete (24), David Larrubia (10), Kevin Medina (11), Dioni (17)
Cartagena (4-4-2): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Nikola Sipcic (24), Andrija Vukcevic (12), Cedric Teguia (23), Damian Musto (18), Sergio Guerrero (6), Hugo González (34), Gaston Valles (7), Dani Escriche (10)


Thay người | |||
63’ | Julen Lobete Roko Baturina | 64’ | Cedric Teguia Jairo Izquierdo |
64’ | Manu Molina Izan Merino | 68’ | Damian Musto Andy |
78’ | Dioni Luca Sangalli | 76’ | Hugo Gonzalez Pocho Roman |
79’ | Kevin Villodres Antonio Cordero | ||
87’ | David Larrubia Yanis Rahmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Lopez | Jose Antonio Ríos | ||
Aaron Ochoa | Andy | ||
Izan Merino | Alfredo Ortuno | ||
Antonio Cordero | Jairo Izquierdo | ||
Sergio Castel Martinez | Carmelo Sanchez | ||
Luca Sangalli | Pocho Roman | ||
Yanis Rahmani | Jesus Hernandez | ||
Moussa Diarra | Kiko Olivas | ||
Victor | Toni Fuidias | ||
Roko Baturina | Jhafets Reyes | ||
Alex Pastor | |||
Carlos Puga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại